12. Xi lanh khí cắt loại lớn
12. Xi lanh khí cắt loại lớn

12. Xi lanh khí cắt loại lớn

12.1. Dòng NT

 Lineup
12. Xi lanh khí cắt loại lớn

12.2. Dòng NS

 Lineup
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
060242

GT-NS30
Trọng lượng: 705g

Kìm cắt-W/O lưỡi cắt, GT-NS30

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
060241

GT-NS20
Trọng lượng: 390g

Kìm cắt-W/O lưỡi cắt, GT-NS20

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
060240

GT-NS10L
Trọng lượng: 230g

Kìm cắt-W/O lưỡi cắt, GT-NS10L

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn

12.3. Dòng NR

 Lineup
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
060085

Kìm cắt-W/O lưỡi cắt, GT-NR30

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
060084

GT-NR20
Trọng lượng: 280g

Kìm cắt-W/O lưỡi cắt, GT-NR20

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
060083

GT-NR10L
Trọng lượng: 160g

Kìm cắt-W/O lưỡi cắt, GT-NR10L

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn

12.4. Dòng NB

 Lineup
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
060478

GT-NB30LW-10TM
Trọng lượng: 1315g

Kìm cắt-W/O lưỡi cắt, GT-NB30LW-10TM

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
060477

GT-NB20LW-10TM
Trọng lượng: 785g

Kìm cắt-W/O lưỡi cắt, GT-NB20LW-10TM

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
130235

GT-NB30 10-PULL
Trọng lượng: 1400g

Kìm cắt-W/O lưỡi cắt, GT-NB30 10-PULL

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
130231

GT-NB20 10-PULL
Trọng lượng: 720g

Kìm cắt-W/O lưỡi cắt, GT-NB20 10-PULL

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
130230

GT-NB20 5-PUSH
Trọng lượng: 710g

Kìm cắt-W/O lưỡi cắt, GT-NB20 5-PUSH

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
130229

GT-NB20 5-PULL
Trọng lượng: 710g

Kìm cắt-W/O lưỡi cắt, GT-NB20 5-PULL

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn

12.5. Dòng NTH

 Lineup
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
060354

GT-NTH10
Trọng lượng: 515g

Kìm cắt nhiệt, GT-NTH10

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
060353

GT-NTH05
Trọng lượng: 325g

Kìm cắt nhiệt, GT-NTH05

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn

12.6. Dòng NHK

 Lineup
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
030492

DTC-001
Trọng lượng: 900g

Bộ tạo nhiệt, DTC-001

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
060356

GT-NKH20
Trọng lượng: 700g

Kìm cắt nhiệt, GT-NKH20

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
060355

GT-NKH10
Trọng lượng: 715g

Kìm cắt nhiệt, GT-NKH10

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn

12.7. Tấm đỡ xi lanh khí cắt

 Lineup
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
110656

LX0090-100(L/R)
Trọng lượng: 128g

Giá đỡ kìm cắt, LX0090-100(L/R)

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
370338

CP-037
Trọng lượng: 105g

Giá đỡ kìm cắt, CP-037

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
370337

CP-036
Trọng lượng: 87g

Giá đỡ kìm cắt, CP-036

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
370336

CP-035
Trọng lượng: 68g

Giá đỡ kìm cắt, CP-035

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn

12.8. Lưỡi cắt thay thế

 Lineup
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
131601

N303SA
Trọng lượng: 390g

Lưỡi cắt, N303SA

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
131602

N207SA
Trọng lượng: 190g

Lưỡi cắt, N207SA

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
060101

FOR GT-NR30(N30)
Trọng lượng: 1.4g

Lò xo cho lưỡi cắt, FOR GT-NR30(N30)

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
060100

FOR GT-NR10L.20(N10L.N20)
Trọng lượng: 8g

Lò xo cho lưỡi cắt, FOR GT-NR10L.20(N10L.N20)

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
130795

N30AJ
Trọng lượng: 370g

Lưỡi cắt, N30AJ

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
130729

N30AE
Trọng lượng: 440g

Lưỡi cắt, N30AE

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
130730

N30PF
Trọng lượng: 415g

Lưỡi cắt, N30PF

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
131470

N30AJL
Trọng lượng: 470g

Lưỡi cắt, N30AJL

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
130329

N30AP
Trọng lượng: 380g

Lưỡi cắt, N30AP

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
130225

N301S
Trọng lượng: 390g

Lưỡi cắt, N301S

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn

12.9. Linh kiện mở rộng

 Lineup
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
150786

P-30
Trọng lượng: 330g

Đồng hồ đo áp lực khí, P-30

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
150793

P-20
Trọng lượng: 215g

Đồng hồ đo áp lực khí, P-20

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
060321

GT-TC-02
Trọng lượng: 275g

Bộ điều chỉnh thời gian, GT-TC-02

Catalog
12. Xi lanh khí cắt loại lớn
131565

NS20U
Trọng lượng: 1078g

Bộ cắt runner, NS20U

Catalog
Thiết kế bởibipvn.com.vn