5. Xi lanh khí loại container
5. Xi lanh khí loại container

5. Xi lanh khí loại container

5.1. Xi lanh khí loại container nhỏ

 Lineup
5. Xi lanh khí loại container
130713

NCON-M30W
Trọng lượng: 175g

Xilanh khí, NCON-M30W

Catalog
5. Xi lanh khí loại container
130712

NCON-M25W
Trọng lượng: 165g

Xilanh khí, NCON-M25W

Catalog
5. Xi lanh khí loại container
130711

NCON-M20W
Trọng lượng: 155g

Xilanh khí, NCON-M20W

Catalog
5. Xi lanh khí loại container
130710

NCON-M15W
Trọng lượng: 145g

Xilanh khí, NCON-M15W

Catalog
5. Xi lanh khí loại container
130709

NCON-M10W
Trọng lượng: 135g

Xilanh khí, NCON-M10W

Catalog
5. Xi lanh khí loại container
131016

NCON-M20S
Trọng lượng: 155g

Xilanh khí, NCON-M20S

Catalog
5. Xi lanh khí loại container
131015

NCON-M15S
Trọng lượng: 145g

Xilanh khí, NCON-M15S

Catalog
5. Xi lanh khí loại container
131014

NCON-M10S
Trọng lượng: 135g

Xilanh khí, NCON-M10S

Catalog
5. Xi lanh khí loại container

5.2. Xi lanh khí loại container

 Lineup
5. Xi lanh khí loại container
130829

NCON-80W
Trọng lượng: 557g

Xilanh khí, NCON-80W

Catalog
5. Xi lanh khí loại container
130708

NCON-40W
Trọng lượng: 415g

Xilanh khí, NCON-40W

Catalog
5. Xi lanh khí loại container
130707

NCON-20W
Trọng lượng: 340g

Xilanh khí, NCON-20W

Catalog
5. Xi lanh khí loại container

5.3. Xi lanh khí loại container có dẫn hướng

 Lineup
5. Xi lanh khí loại container
060501

GCYL20*150
Trọng lượng: 1576g

Xilanh khí, GCYL20*150

Catalog
5. Xi lanh khí loại container
060500

GCYL20*100
Trọng lượng: 1192g

Xilanh khí, GCYL20*100

Catalog
5. Xi lanh khí loại container
060499

GCYL20*75
Trọng lượng: 1000g

Xilanh khí, GCYL20*75

Catalog
5. Xi lanh khí loại container
060498

GCYL20*50
Trọng lượng: 746g

Xilanh khí, GCYL20*50

Catalog
5. Xi lanh khí loại container
060497

GCYL20*40
Trọng lượng: 670g

Xilanh khí, GCYL20*40

Catalog
5. Xi lanh khí loại container
060496

GCYL20*20
Trọng lượng: 526g

Xilanh khí, GCYL20*20

Catalog
5. Xi lanh khí loại container

5.4. Xi lanh khí loại container (Lực đẩy lớn)

 Lineup
5. Xi lanh khí loại container
030282

D-A93
Trọng lượng: 6g

Cảm biến tiệm cận, D-A93.

Catalog
5. Xi lanh khí loại container
130869

NCON-40WK
Trọng lượng: 688g

Xilanh khí, NCON-40WK

Catalog
Thiết kế bởibipvn.com.vn