17. Linh kiện nối ống khí
17. Linh kiện nối ống khí

17. Linh kiện nối ống khí

17.1. Bộ chia khí

 Lineup
17. Linh kiện nối ống khí
010586

BF6-CAP
Trọng lượng: 1g

Nắp đầu ống khí, BF6-CAP

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
010585

BF5-CAP
Trọng lượng: 1g

Bộ chia khí, BF5-CAP

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
123196

MP-10P-BF6
Trọng lượng: 5g

Cụm chia khí, MP-10P-BF6

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
123195

MP-10P-BF5
Trọng lượng: 5g

Cụm chia khí, MP-10P-BF5

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
122039

MS-12P
Trọng lượng: 50g

Cụm chia khí, MS-12P

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
122038

MS-10P
Trọng lượng: 41g

Cụm chia khí, MS-10P

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
122040

MS-6P(1/8)
Trọng lượng: 52g

Cụm chia khí, MS-6P(1/8)

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
122037

MM-14P
Trọng lượng: 25g

Cụm chia khí, MM-14P

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
122036

MM-10P
Trọng lượng: 17g

Cụm chia khí, MM-10P

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
122035

MM-8P
Trọng lượng: 14g

Cụm chia khí, MM-8P

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí

17.2. Đầu cắm ống khí

 Lineup
17. Linh kiện nối ống khí
101473

KQ2U04-06A
Trọng lượng: 3g

Đầu cắm ống khí, KQ2U04-06A

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
101465

KQ2U06-00A
Trọng lượng: 8.1g

Đầu cắm ống khí, KQ2U06-00A

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
101472

KQ2U04-00A
Trọng lượng: 5.8g

Đầu cắm ống khí, KQ2U04-00A

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
101471

KQ2H04-06A
Trọng lượng: 3.9g

Đầu cắm ống khí, KQ2H04-06A

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
101470

KQ2H06-00A
Trọng lượng: 4.2g

Đầu cắm ống khí, KQ2H06-00A

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
101469

KQ2H04-00A
Trọng lượng: 3.2g

Đầu cắm ống khí, KQ2H04-00A

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
101463

KQ2L06-01NS
Trọng lượng: 5.2g

Đầu cắm ống khí, KQ2L06-01NS

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
101710

KQ2L04-01NS
Trọng lượng: 4.25g

Đầu cắm ống khí, KQ2L04-01NS

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
101464

KQ2L06-M5N
Trọng lượng: 3.2g

Đầu cắm ống khí, KQ2L06-M5N

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
101462

KQ2L04-M5N
Trọng lượng: 3.1g

Đầu cắm ống khí, KQ2L04-M5N

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí

17.3. Đầu nối khí nhanh

 Lineup
17. Linh kiện nối ống khí
120121

MC-05SM
Trọng lượng: 7g

Đầu nối ống khí, MC-05SM

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
120120

MC-05PM
Trọng lượng: 2g

Đầu nối ống khí, MC-05PM

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
120170

MC-04PH
Trọng lượng: 1.5g

Đầu nối ống khí, MC-04PH

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
122894

MC-06PC
Trọng lượng: 3g

Đầu nối ống khí, MC-06PC

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
122893

MC-04PC
Trọng lượng: 5g

Đầu cắm ống khí, MC-04PC .

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
322948

60PC
Trọng lượng: 24g

Đầu cắm ống khí, 60PC.

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
280018

20PF
Trọng lượng: 29g

Đầu nối ống khí, 20PF

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
122891

M5-G

Đầu nối ống khí, M5-G

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
122890

M4-G

Đầu nối ống khí, M4-G

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
122889

M3-G

Đầu nối ống khí, M3-G

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí

17.4. Ống khí

 Lineup
17. Linh kiện nối ống khí
300001

BS-06
Trọng lượng: 0.2g

Ống khí, BS-06.

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
322194

6*3(5M)
Trọng lượng: 142g

Ống khí, 6*3(5M)

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
300514

4*2(5M)
Trọng lượng: 60g

Ống khí, 4*2(5M)

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
200112

UF6*4(20M)
Trọng lượng: 410g

Ống khí, UF6*4(20M)

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
200040

UF6*4-5M
Trọng lượng: 100g

Ống khí, UF6*4-5M

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
200113

UF4.5*2.7(20M)
Trọng lượng: 260g

Ống khí, UF4.5*2.7(20M)

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
200039

UF4.5*2.7(5M)
Trọng lượng: 73g

Ống khí, UF4.5*2.7(5M)

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
196531

TUS0604W-20
Trọng lượng: 375g

Ống khí, TUS0604W-20

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
196530

TUS0425W-20
Trọng lượng: 193g

Ống khí, TUS0425W-20

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
196519

TU0604G-20
Trọng lượng: 390g

Ống khí, TU0604G-20

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí

17.5. Kìm cắt ống khí/dây buộc/Tấm gá dây buộc

 Lineup
17. Linh kiện nối ống khí
190508

TK-1
Trọng lượng: 154g

Dao cắt ống, TK-1

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
183223

SKM-30
Trọng lượng: 235g

Dây buộc, SKM-30

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
183222

SKM-20
Trọng lượng: 100g

Dây buộc, SKM-20

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
152324

PLF1M-C
Trọng lượng: 52g

Dây buộc, PLF1M-C

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
001924

AB350-W
Trọng lượng: 300g

Dây buộc, AB350-W

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
001923

AB300-W
Trọng lượng: 235g

Dây buộc, AB300-W

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
001922

AB200-W
Trọng lượng: 150g

Dây buộc, AB200-W

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
001921

AB150-W
Trọng lượng: 73g

Dây buộc, AB150-W

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
001920

AB100-W
Trọng lượng: 293g

Dây buộc, AB100-W

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
171213

RCB20
Trọng lượng: 9g

Tấm cố định cụm chia khí, RCB20.

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí

17.6. Van chuyển khí bằng tay (dạng đơn)

 Lineup
17. Linh kiện nối ống khí
152307

PB1-C
Trọng lượng: 5g

PUSH BUTTON CAP, PB1-C.

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
152308

PB1-E
Trọng lượng: 65g

Van khí chỉnh bằng tay, PB1-E

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí

17.7. Van chuyển khí bằng tay (dạng đôi)

 Lineup
17. Linh kiện nối ống khí
152306

PBW1-E
Trọng lượng: 75g

Van điều khiển bằng tay, PBW1-E.

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí

17.8. Bộ điều chỉnh khí

 Lineup
17. Linh kiện nối ống khí
190009

RSR
Trọng lượng: 108g

Bộ điều chỉnh khí, RSR

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí

17.9. Bộ điều chỉnh dòng khí

 Lineup
17. Linh kiện nối ống khí
002239

AS1201F-M5-04A
Trọng lượng: 5.1g

Thiết bị điều chỉnh áp lực khí, AS1201F-M5-04A

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
002200

AS1002F-06
Trọng lượng: 6.5g

Thiết bị điều chỉnh áp lực khí, AS1002F-06

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
002199

AS1002F-04
Trọng lượng: 5.5g

Thiết bị điều chỉnh áp lực khí, AS1002F-04

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
190002

SCO
Trọng lượng: 29g

FLOW CONTROL, SCO.

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí

17.10. Bộ điều chỉnh áp suất khí nén

 Lineup
17. Linh kiện nối ống khí
110655

LX0109-102
Trọng lượng: 8g

Bàn ghá bộ điều chỉnh áp lực khí, LX0109-102

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
001447

ARJ1020F-M5-06
Trọng lượng: 16g

Bộ điều chỉnh áp lực khí, ARJ1020F-M5-06

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
001382

ARJ1020F-M5-04
Trọng lượng: 16g

Bộ mạch điều chỉnh áp lực khí, ARJ1020F-M5-04

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
001312

ARJ210-M5BG
Trọng lượng: 60g

Bộ mạch điều chỉnh áp lực khí ARJ210-M5BG

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí

17.11. Van khóa khí bằng tay

 Lineup
17. Linh kiện nối ống khí
210938

VHK3-06F-06FL
Trọng lượng: 16g

FINGER VALVE, VHK3-06F-06FL.

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
210937

VHK3-04F-04FL
Trọng lượng: 15g

FINGER VALVE, VHK3-04F-04FL.

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
210936

VHK2-06F-06FL
Trọng lượng: 16g

FINGER VALVE, VHK2-06F-06FL.

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
210935

VHK2-04F-04FL
Trọng lượng: 15g

FINGER VALVE, VHK2-04F-04FL.

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
002217

AQ240F-06-00
Trọng lượng: 6g

EXHAUST VALVE, AQ240F-06-00.

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
002216

AQ240F-04-00
Trọng lượng: 5g

EXHAUST VALVE, AQ240F-04-00.

Catalog
17. Linh kiện nối ống khí

17.12. Tấm đỡ van khóa khí

 Lineup
Thiết kế bởibipvn.com.vn