17. Linh kiện nối ống khí
17. Linh kiện nối ống khí |
17. Linh kiện nối ống khí
BF6-CAP
Trọng lượng: 1g
Nắp đầu ống khí, BF6-CAP
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
BF5-CAP
Trọng lượng: 1g
Bộ chia khí, BF5-CAP
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
MP-10P-BF6
Trọng lượng: 5g
Cụm chia khí, MP-10P-BF6
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
MP-10P-BF5
Trọng lượng: 5g
Cụm chia khí, MP-10P-BF5
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
MS-12P
Trọng lượng: 50g
Cụm chia khí, MS-12P
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
MS-10P
Trọng lượng: 41g
Cụm chia khí, MS-10P
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
MS-6P(1/8)
Trọng lượng: 52g
Cụm chia khí, MS-6P(1/8)
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
MM-14P
Trọng lượng: 25g
Cụm chia khí, MM-14P
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
MM-10P
Trọng lượng: 17g
Cụm chia khí, MM-10P
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
MM-8P
Trọng lượng: 14g
Cụm chia khí, MM-8P
Catalog
|
17. Linh kiện nối ống khí |
17. Linh kiện nối ống khí
KQ2U04-06A
Trọng lượng: 3g
Đầu cắm ống khí, KQ2U04-06A
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
KQ2U06-00A
Trọng lượng: 8.1g
Đầu cắm ống khí, KQ2U06-00A
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
KQ2U04-00A
Trọng lượng: 5.8g
Đầu cắm ống khí, KQ2U04-00A
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
KQ2H04-06A
Trọng lượng: 3.9g
Đầu cắm ống khí, KQ2H04-06A
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
KQ2H06-00A
Trọng lượng: 4.2g
Đầu cắm ống khí, KQ2H06-00A
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
KQ2H04-00A
Trọng lượng: 3.2g
Đầu cắm ống khí, KQ2H04-00A
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
KQ2L06-01NS
Trọng lượng: 5.2g
Đầu cắm ống khí, KQ2L06-01NS
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
KQ2L04-01NS
Trọng lượng: 4.25g
Đầu cắm ống khí, KQ2L04-01NS
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
KQ2L06-M5N
Trọng lượng: 3.2g
Đầu cắm ống khí, KQ2L06-M5N
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
KQ2L04-M5N
Trọng lượng: 3.1g
Đầu cắm ống khí, KQ2L04-M5N
Catalog
|
17. Linh kiện nối ống khí |
17.3. Đầu nối khí nhanh
Lineup
17. Linh kiện nối ống khí
MC-05SM
Trọng lượng: 7g
Đầu nối ống khí, MC-05SM
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
MC-05PM
Trọng lượng: 2g
Đầu nối ống khí, MC-05PM
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
MC-04PH
Trọng lượng: 1.5g
Đầu nối ống khí, MC-04PH
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
MC-06PC
Trọng lượng: 3g
Đầu nối ống khí, MC-06PC
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
MC-04PC
Trọng lượng: 5g
Đầu cắm ống khí, MC-04PC .
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
60PC
Trọng lượng: 24g
Đầu cắm ống khí, 60PC.
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
20PF
Trọng lượng: 29g
Đầu nối ống khí, 20PF
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
M5-G
Đầu nối ống khí, M5-G
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
M4-G
Đầu nối ống khí, M4-G
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
M3-G
Đầu nối ống khí, M3-G
Catalog
|
17. Linh kiện nối ống khí |
17. Linh kiện nối ống khí
BS-06
Trọng lượng: 0.2g
Ống khí, BS-06.
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
6*3(5M)
Trọng lượng: 142g
Ống khí, 6*3(5M)
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
4*2(5M)
Trọng lượng: 60g
Ống khí, 4*2(5M)
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
UF6*4(20M)
Trọng lượng: 410g
Ống khí, UF6*4(20M)
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
UF6*4-5M
Trọng lượng: 100g
Ống khí, UF6*4-5M
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
UF4.5*2.7(20M)
Trọng lượng: 260g
Ống khí, UF4.5*2.7(20M)
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
UF4.5*2.7(5M)
Trọng lượng: 73g
Ống khí, UF4.5*2.7(5M)
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
TUS0604W-20
Trọng lượng: 375g
Ống khí, TUS0604W-20
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
TUS0425W-20
Trọng lượng: 193g
Ống khí, TUS0425W-20
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
TU0604G-20
Trọng lượng: 390g
Ống khí, TU0604G-20
Catalog
|
17. Linh kiện nối ống khí |
17.5. Kìm cắt ống khí/dây buộc/Tấm gá dây buộc
Lineup
17. Linh kiện nối ống khí
TK-1
Trọng lượng: 154g
Dao cắt ống, TK-1
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
SKM-30
Trọng lượng: 235g
Dây buộc, SKM-30
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
SKM-20
Trọng lượng: 100g
Dây buộc, SKM-20
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
PLF1M-C
Trọng lượng: 52g
Dây buộc, PLF1M-C
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
AB350-W
Trọng lượng: 300g
Dây buộc, AB350-W
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
AB300-W
Trọng lượng: 235g
Dây buộc, AB300-W
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
AB200-W
Trọng lượng: 150g
Dây buộc, AB200-W
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
AB150-W
Trọng lượng: 73g
Dây buộc, AB150-W
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
AB100-W
Trọng lượng: 293g
Dây buộc, AB100-W
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
RCB20
Trọng lượng: 9g
Tấm cố định cụm chia khí, RCB20.
Catalog
|
17. Linh kiện nối ống khí |
17.6. Van chuyển khí bằng tay (dạng đơn)
Lineup
17. Linh kiện nối ống khí
PB1-C
Trọng lượng: 5g
PUSH BUTTON CAP, PB1-C.
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
PB1-E
Trọng lượng: 65g
Van khí chỉnh bằng tay, PB1-E
Catalog
|
17. Linh kiện nối ống khí |
17.7. Van chuyển khí bằng tay (dạng đôi)
Lineup
17. Linh kiện nối ống khí
PBW1-E
Trọng lượng: 75g
Van điều khiển bằng tay, PBW1-E.
Catalog
|
17. Linh kiện nối ống khí |
17.8. Bộ điều chỉnh khí
Lineup
17. Linh kiện nối ống khí
RSR
Trọng lượng: 108g
Bộ điều chỉnh khí, RSR
Catalog
|
17. Linh kiện nối ống khí |
17.9. Bộ điều chỉnh dòng khí
Lineup
17. Linh kiện nối ống khí
AS1201F-M5-04A
Trọng lượng: 5.1g
Thiết bị điều chỉnh áp lực khí, AS1201F-M5-04A
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
AS1002F-06
Trọng lượng: 6.5g
Thiết bị điều chỉnh áp lực khí, AS1002F-06
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
AS1002F-04
Trọng lượng: 5.5g
Thiết bị điều chỉnh áp lực khí, AS1002F-04
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
SCO
Trọng lượng: 29g
FLOW CONTROL, SCO.
Catalog
|
17. Linh kiện nối ống khí |
17.10. Bộ điều chỉnh áp suất khí nén
Lineup
17. Linh kiện nối ống khí
LX0109-102
Trọng lượng: 8g
Bàn ghá bộ điều chỉnh áp lực khí, LX0109-102
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
ARJ1020F-M5-06
Trọng lượng: 16g
Bộ điều chỉnh áp lực khí, ARJ1020F-M5-06
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
ARJ1020F-M5-04
Trọng lượng: 16g
Bộ mạch điều chỉnh áp lực khí, ARJ1020F-M5-04
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
ARJ210-M5BG
Trọng lượng: 60g
Bộ mạch điều chỉnh áp lực khí ARJ210-M5BG
Catalog
|
17. Linh kiện nối ống khí |
17.11. Van khóa khí bằng tay
Lineup
17. Linh kiện nối ống khí
VHK3-06F-06FL
Trọng lượng: 16g
FINGER VALVE, VHK3-06F-06FL.
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
VHK3-04F-04FL
Trọng lượng: 15g
FINGER VALVE, VHK3-04F-04FL.
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
VHK2-06F-06FL
Trọng lượng: 16g
FINGER VALVE, VHK2-06F-06FL.
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
VHK2-04F-04FL
Trọng lượng: 15g
FINGER VALVE, VHK2-04F-04FL.
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
AQ240F-06-00
Trọng lượng: 6g
EXHAUST VALVE, AQ240F-06-00.
Catalog
17. Linh kiện nối ống khí
AQ240F-04-00
Trọng lượng: 5g
EXHAUST VALVE, AQ240F-04-00.
Catalog
|
17. Linh kiện nối ống khí |
17.12. Tấm đỡ van khóa khí
Lineup
|