6. Xi lanh khí kẹp
6. Xi lanh khí kẹp

6. Xi lanh khí kẹp

6.1. Xi lanh khí kẹp dòng E

 Lineup
6. Xi lanh khí kẹp
023295

CHK-EXF-20-C1
Trọng lượng: 40g

Xi lanh khí kẹp, CHK-EXF-20-C1

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
023293

CHK-EXF-20-C
Trọng lượng: 54g

Xi lanh khí kẹp, CHK-EXF-20-C

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
023291

CHK-EXF-20
Trọng lượng: 40g

Xi lanh khí kẹp, CHK-EXF-20

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
023294

CHK-EXBF-20-C1
Trọng lượng: 278g

Xi lanh khí kẹp, CHK-EXBF-20-C1

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
023292

CHK-EXBF-20-C
Trọng lượng: 287g

Xi lanh khí kẹp, CHK-EXBF-20-C

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
023290

CHK-EXBF-20
Trọng lượng: 272g

Xi lanh khí kẹp, CHK-EXBF-20

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
023289

CHK-EMF-12-C1
Trọng lượng: 20g

Xi lanh khí kẹp, CHK-EMF-12-C1

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
023287

CHK-EMF-12-C
Trọng lượng: 27g

Xi lanh khí kẹp, CHK-EMF-12-C

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
023285

CHK-EMF-12
Trọng lượng: 12g

Xi lanh khí kẹp, CHK-EMF-12

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
023288

CHK-EMBF-12-C1
Trọng lượng: 77g

Xi lanh khí kẹp, CHK-EMBF-12-C1

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp

6.2. Bàn kẹp runner

 Lineup
6. Xi lanh khí kẹp
022892

CHK-MCD01
Trọng lượng: 396g

Xi lanh khí kẹp, CHK-MCD01

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp

6.3. Bàn kẹp runner có dẫn hướng

 Lineup
6. Xi lanh khí kẹp
090141

J25411-000-0
Trọng lượng: 185g

Bộ kẹp runner, J25411-000-0

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
090140

J25411-100-0
Trọng lượng: 76g

Bộ kẹp runner, J25411-100-0

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp

6.4. Xi lanh gập dạng ống

 Lineup
6. Xi lanh khí kẹp
090134

J25410-400
Trọng lượng: 28g

Ống inox, J25410-400

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
131479

N01871-102-1
Trọng lượng: 10.4g

Khớp gá nối ống, N01871-102-1.

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
131218

NO1871-101
Trọng lượng: 4.4g

Khớp gá nối ống, NO1871-101

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
090203

J25410-30A
Trọng lượng: 78g

Xi lanh khí, J25410-30A

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp

6.5. Xi lanh khí kẹp song song

 Lineup
6. Xi lanh khí kẹp
122451

MHZ2-10SN
Trọng lượng: 55g

Xi lanh khí kẹp, MHZ2-10SN

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
123401

MHZ2-10S
Trọng lượng: 55g

Xi lanh khí kẹp, MHZ2-10S

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
282205

2HC1-80
Trọng lượng: 650g

Xi lanh khí kẹp, 2HC1-80

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
072709

HC1-SW2
Trọng lượng: 10g

Bộ gá cảm biến, HC1-SW2

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
072708

HC1-SW1
Trọng lượng: 10g

Bộ gá cảm biến, HC1-SW1

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
023218

CP-HC20S
Trọng lượng: 2g

Vòng đệm cho xi lanh, CP-HC20S

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
023217

CP-HC10S
Trọng lượng: 1g

Vòng đệm cho xi lanh, CP-HC10S

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
023216

CP-HC20N
Trọng lượng: 26g

Má kẹp cho xi lanh, CP-HC20N

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
023215

CP-HC10N
Trọng lượng: 9g

Má kẹp cho xi lanh, CP-HC10N

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
072706

HC1-20-C1
Trọng lượng: 300g

Xi lanh khí kẹp, HC1-20-C1

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp

6.6. Xi lanh khí kẹp song song có dẫn hướng

 Lineup
6. Xi lanh khí kẹp
072000

HLAG-15AS
Trọng lượng: 281g

Xi lanh khí, HLAG-15AS

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
071999

HLAG-12AS
Trọng lượng: 157g

Xi lanh khí, HLAG-12AS

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
071997

HLA-20AS
Trọng lượng: 504g

Xi lanh khí, HLA-20AS

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
070986

HLA-15AS
Trọng lượng: 276g

Xi lanh khí, HLA-15AS

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
071996

HLA-12AS
Trọng lượng: 152g

Xi lanh khí, HLA-12AS

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp

6.7. Bộ xi lanh kẹp dạng khớp xoay

 Lineup
6. Xi lanh khí kẹp
110567

L11540-109
Trọng lượng: 7g

Chân lắp giác hút, L11540-109

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
110566

L11540-000
Trọng lượng: 913g

Khớp gá nối ống, , L11540-000

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp

6.8. Bộ xi lanh kẹp nam châm

 Lineup
6. Xi lanh khí kẹp
185357

SSGM-S-70-G1/4-IG-PNP
Trọng lượng: 735g

Tay kẹp nam châm, SSGM-S-70-G1/4-IG-PNP

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
185356

SSGM-S-50-G1/4-IG-PNP
Trọng lượng: 460g

Tay kẹp nam châm, SSGM-S-50-G1/4-IG-PNP

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
185355

SSGM-S-40-G1/4-IG-PNP
Trọng lượng: 260g

Tay kẹp nam châm, SSGM-S-40-G1/4-IG-PNP

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
185360

SSGM-S-70-G1/4-IG-NPN
Trọng lượng: 735g

Tay kẹp nam châm, SSGM-S-70-G1/4-IG-NPN

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
185359

SSGM-S-50-G1/4-IG-NPN
Trọng lượng: 460g

Tay kẹp nam châm, SSGM-S-50-G1/4-IG-NPN

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
185358

SSGM-S-40-G1/4-IG-NPN
Trọng lượng: 260g

Tay kẹp nam châm, SSGM-S-40-G1/4-IG-NPN

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
185354

SSGM 70G 1/4-IG
Trọng lượng: 715g

Tay kẹp nam châm, SSGM 70G 1/4-IG

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
185353

SSGM 50G 1/4-IG
Trọng lượng: 440g

Tay kẹp nam châm, SSGM 50G 1/4-IG

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
185352

SSGM 40G 1/4-IG
Trọng lượng: 240g

Tay kẹp nam châm, SSGM 40G 1/4-IG

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
123571

MGCC
Trọng lượng: 3g

Vòng đệm cho tay kẹp nam châm, MGCC

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp

6.9. Xi lanh khí kẹp dạng ghim

 Lineup
6. Xi lanh khí kẹp
041927

ERS-SET-SNG-AP/AE-1.2-10
Trọng lượng: 6g

NEEDLE HOLDER SET(2PCS SET), ERS-SET-SNG-AP/AE-1.2-10.

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
041926

ERS-SET-SNG-AP/AE-0.8-10
Trọng lượng: 6g

NEEDLE HOLDER SET(2PCS SET), ERS-SET-SNG-AP/AE-0.8-10.

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
041925

ERS-SET-SNG-M-0.8
Trọng lượng: 12g

NEEDLE PISTON SET(4PCS SET), ERS-SET-SNG-M-0.8.

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
186257

SNG-AP-10-1.2-V-10
Trọng lượng: 225g

NIDORUGURIPPA, SNG-AP-10-1.2-V-10.

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
186256

SNG-AP-10-0.8-V-10
Trọng lượng: 225g

NIDORUGURIPPA, SNG-AP-10-0.8-V-10.

Catalog
6. Xi lanh khí kẹp
186255

SNG-M-4-0.8
Trọng lượng: 80g

NIDORUGURIPPA, SNG-M-4-0.8.

Catalog
Thiết kế bởibipvn.com.vn