13. Bàn gắp dạng ống inox
13. Bàn gắp dạng ống inox

13. Bàn gắp dạng ống inox

13.1. Ống Inox

 Lineup
13. Bàn gắp dạng ống inox
281814

20*0.8*1500
Trọng lượng: 543g

Ống inox, 20*0.8*1500

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
281813

20*0.8*1000
Trọng lượng: 352g

Ống inox, 20*0.8*1000 .

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
281812

20*0.8*500
Trọng lượng: 187g

Ống inox, 20*0.8*500

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
271529

12*0.6*1500
Weight: 250g

Ống inox12*0.6*1500

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
271528

12*0.6*1000
Trọng lượng: 169g

Ống inox, 12*0.6*1000 .

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
271527

12*0.6*500
Trọng lượng: 88g

Ống inox, 12*0.6*500

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
340907

8*0.6*1500
Trọng lượng: 144g

Ống inox8*0.6*1500

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
340906

8*0.6*1000
Trọng lượng: 112g

Ống inox8*0.6*1000

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
340905

8*0.6*500
Trọng lượng: 56g

Ống inox, 8*0.6*500

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox

13.2. Nắp bịt đầu ống/dao cắt ống/lưỡi dao

 Lineup
13. Bàn gắp dạng ống inox
101207

K-203-1
Trọng lượng: 3g

Lưỡi cắt ống, K-203-1

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
101206

K-203
Trọng lượng: 215g

Lưỡi cắt ống, K-203.

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
131210

N01902-001
Trọng lượng: 3g

Nắp nhựa dùng để nắp vào các đầu ống khí, N01902-001

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
131211

N01902-002
Trọng lượng: 0.4g

Nắp đầu ống khí PHI.12, N01902-002

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
131212

N01902-003
Trọng lượng: 0.2g

Nắp đầu ống khí, N01902-003

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox

13.3. Khớp nối ống

 Lineup
13. Bàn gắp dạng ống inox
131490

N01868-503
Trọng lượng: 102.1g

Khớp gá nối ống, N01868-503

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
131489

N01868-502
Trọng lượng: 26.8g

Khớp gá nối ống, N01868-502

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
131488

N01868-501
Trọng lượng: 12.2g

Khớp gá nối ống, N01868-501

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
131095

N01861-106
Trọng lượng: 60.7g

Khớp gá nối ống,N01861-106.

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
131094

N01861-104
Trọng lượng: 67.2g

Bộ gá nối ống, N01861-104

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
131093

N01861-102
Trọng lượng: 18.6g

Bộ gá nối ống, N01861-102

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
131092

NO1861-101
Trọng lượng: 20.6g

Khớp gá nối ống, NO1861-101

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
131096

N01861-107
Trọng lượng: 9.1g

Khớp gá nối ống, N01861-107

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
131114

N01861-405
Trọng lượng: 77.3g

Khớp gá nối ống, N01861-405

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
131113

N01861-404
Trọng lượng: 107.4g

Khớp gá nối ống, N01861-404

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox

13.4. Bộ gá nối ống

 Lineup
13. Bàn gắp dạng ống inox
131078

N01915-301
Trọng lượng: 208.8g

Bộ gá nối ống, N01915-301

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
131130

N01863-103
Trọng lượng: 24.7g

Khớp gá nối ống, N01863-103

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
131132

N01863-107
Trọng lượng: 20g

Khớp gá nối ống, N01863-107

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
131147

N01863-203
Trọng lượng: 8.6g

Khớp gá nối ống, N01863-203

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
230055

XL0005-106
Trọng lượng: 63.7g

Khớp gá nối ống, XL0005-106

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
230050

XL0005-101
Trọng lượng: 26.2g

Khớp gá nối ống, XL0005-101

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
230057

XL0005-108
Trọng lượng: 20g

Khớp gá nối ống, XL0005-108

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
230053

XL0005-104
Trọng lượng: 25.4g

Khớp gá nối ống, XL0005-104

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
131138

N01863-115
Trọng lượng: 48.3g

Khớp gá nối ống, N01863-115

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
131133

N01863-110
Trọng lượng: 27.4g

Khớp gá nối ống, N01863-110

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox

13.5. Tấm đệm inox

 Lineup
13. Bàn gắp dạng ống inox
131135

N01863-112
Trọng lượng: 2.3g

Khớp gá nối ống, N01863-112

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
131150

N01863-206
Trọng lượng: 1.4g

Khớp gá nối ống, N01863-206

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
131129

N01863-102
Trọng lượng: 1.7g

Khớp gá nối ống, N01863-102

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
131146

N01863-202
Trọng lượng: 1g

Khớp gá nối ống, N01863-202

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox

13.6. Đầu chuyển đổi

 Lineup
13. Bàn gắp dạng ống inox
131197

N01868-302
Trọng lượng: 11.6g

Vòng đệm, N01868-302

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
131198

N01868-303
Trọng lượng: 8.9g

Vòng đệm, N01868-303

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
131196

N01863-301
Trọng lượng: 2.8g

Vòng đệm, N01863-301

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
131204

N01868-407
Trọng lượng: 2.6g

Vòng đệm, N01868-407

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
131199

N01868-305
Trọng lượng: 40g

Vòng đệm, N01868-305

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
131205

N01868-409
Trọng lượng: 12.3g

Vòng đệm, N01868-409

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
131207

N01868-411
Trọng lượng: 1.7g

Vòng đệm, N01868-411

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
131201

N01868-402
Trọng lượng: 3g

Vòng đệm, N01868-402

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
131202

N01868-403
Trọng lượng: 5.5g

Vòng đệm, N01868-403

Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
131206

N01868-410
Trọng lượng: 1.3g

Vòng đệm, N01868-410

Catalog
Thiết kế bởibipvn.com.vn