13. Bàn gắp dạng ống inox
13. Bàn gắp dạng ống inox |
13. Bàn gắp dạng ống inox
20*0.8*1500
Trọng lượng: 543g
Ống inox, 20*0.8*1500
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
20*0.8*1000
Trọng lượng: 352g
Ống inox, 20*0.8*1000 .
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
20*0.8*500
Trọng lượng: 187g
Ống inox, 20*0.8*500
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
12*0.6*1500
Weight: 250g
Ống inox12*0.6*1500
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
12*0.6*1000
Trọng lượng: 169g
Ống inox, 12*0.6*1000 .
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
12*0.6*500
Trọng lượng: 88g
Ống inox, 12*0.6*500
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
8*0.6*1500
Trọng lượng: 144g
Ống inox8*0.6*1500
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
8*0.6*1000
Trọng lượng: 112g
Ống inox8*0.6*1000
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
8*0.6*500
Trọng lượng: 56g
Ống inox, 8*0.6*500
Catalog
|
13. Bàn gắp dạng ống inox |
13.2. Nắp bịt đầu ống/dao cắt ống/lưỡi dao
Lineup
13. Bàn gắp dạng ống inox
K-203-1
Trọng lượng: 3g
Lưỡi cắt ống, K-203-1
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
K-203
Trọng lượng: 215g
Lưỡi cắt ống, K-203.
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
N01902-001
Trọng lượng: 3g
Nắp nhựa dùng để nắp vào các đầu ống khí, N01902-001
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
N01902-002
Trọng lượng: 0.4g
Nắp đầu ống khí PHI.12, N01902-002
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
N01902-003
Trọng lượng: 0.2g
Nắp đầu ống khí, N01902-003
Catalog
|
13. Bàn gắp dạng ống inox |
13. Bàn gắp dạng ống inox
N01868-503
Trọng lượng: 102.1g
Khớp gá nối ống, N01868-503
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
N01868-502
Trọng lượng: 26.8g
Khớp gá nối ống, N01868-502
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
N01868-501
Trọng lượng: 12.2g
Khớp gá nối ống, N01868-501
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
N01861-106
Trọng lượng: 60.7g
Khớp gá nối ống,N01861-106.
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
N01861-104
Trọng lượng: 67.2g
Bộ gá nối ống, N01861-104
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
N01861-102
Trọng lượng: 18.6g
Bộ gá nối ống, N01861-102
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
NO1861-101
Trọng lượng: 20.6g
Khớp gá nối ống, NO1861-101
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
N01861-107
Trọng lượng: 9.1g
Khớp gá nối ống, N01861-107
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
N01861-405
Trọng lượng: 77.3g
Khớp gá nối ống, N01861-405
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
N01861-404
Trọng lượng: 107.4g
Khớp gá nối ống, N01861-404
Catalog
|
13. Bàn gắp dạng ống inox |
13. Bàn gắp dạng ống inox
N01915-301
Trọng lượng: 208.8g
Bộ gá nối ống, N01915-301
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
N01863-103
Trọng lượng: 24.7g
Khớp gá nối ống, N01863-103
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
N01863-107
Trọng lượng: 20g
Khớp gá nối ống, N01863-107
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
N01863-203
Trọng lượng: 8.6g
Khớp gá nối ống, N01863-203
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
XL0005-106
Trọng lượng: 63.7g
Khớp gá nối ống, XL0005-106
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
XL0005-101
Trọng lượng: 26.2g
Khớp gá nối ống, XL0005-101
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
XL0005-108
Trọng lượng: 20g
Khớp gá nối ống, XL0005-108
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
XL0005-104
Trọng lượng: 25.4g
Khớp gá nối ống, XL0005-104
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
N01863-115
Trọng lượng: 48.3g
Khớp gá nối ống, N01863-115
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
N01863-110
Trọng lượng: 27.4g
Khớp gá nối ống, N01863-110
Catalog
|
13. Bàn gắp dạng ống inox |
13. Bàn gắp dạng ống inox
N01863-112
Trọng lượng: 2.3g
Khớp gá nối ống, N01863-112
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
N01863-206
Trọng lượng: 1.4g
Khớp gá nối ống, N01863-206
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
N01863-102
Trọng lượng: 1.7g
Khớp gá nối ống, N01863-102
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
N01863-202
Trọng lượng: 1g
Khớp gá nối ống, N01863-202
Catalog
|
13. Bàn gắp dạng ống inox |
13. Bàn gắp dạng ống inox
N01868-302
Trọng lượng: 11.6g
Vòng đệm, N01868-302
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
N01868-303
Trọng lượng: 8.9g
Vòng đệm, N01868-303
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
N01863-301
Trọng lượng: 2.8g
Vòng đệm, N01863-301
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
N01868-407
Trọng lượng: 2.6g
Vòng đệm, N01868-407
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
N01868-305
Trọng lượng: 40g
Vòng đệm, N01868-305
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
N01868-409
Trọng lượng: 12.3g
Vòng đệm, N01868-409
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
N01868-411
Trọng lượng: 1.7g
Vòng đệm, N01868-411
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
N01868-402
Trọng lượng: 3g
Vòng đệm, N01868-402
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
N01868-403
Trọng lượng: 5.5g
Vòng đệm, N01868-403
Catalog
13. Bàn gắp dạng ống inox
N01868-410
Trọng lượng: 1.3g
Vòng đệm, N01868-410
Catalog
|