4. Xi lanh khí
4. Xi lanh khí

4. Xi lanh khí

4.1. Xi lanh khí loại nhỏ

 Lineup
4. Xi lanh khí
200125

UMCD-10P
Trọng lượng: 20g

Xi lanh khí, UMCD-10P

Catalog
4. Xi lanh khí
200124

UMCD-5P
Trọng lượng: 14g

Xi lanh khí, UMCD-5P

Catalog
4. Xi lanh khí
200123

UMCD-10
Trọng lượng: 22g

Xi lanh khí, UMCD-10

Catalog
4. Xi lanh khí
200122

UMCD-5
Trọng lượng: 16g

Xi lanh khí, UMCD-5

Catalog
4. Xi lanh khí

4.2. Xi lanh khí

 Lineup
4. Xi lanh khí
123503

MCE-H
Trọng lượng: 121g

Xi lanh khí, MCE-H.

Catalog
4. Xi lanh khí
123509

MCE-20W
Trọng lượng: 71g

Xi lanh khí, MCE-20W

Catalog
4. Xi lanh khí
123508

MCE-10W
Trọng lượng: 62g

Xi lanh khí, MCE-10W

Catalog
4. Xi lanh khí
123507

MCE-20T
Trọng lượng: 69g

Xi lanh khí, MCE-20T

Catalog
4. Xi lanh khí
123505

MCE-10T
Trọng lượng: 58g

Xi lanh khí, MCE-10T

Catalog
4. Xi lanh khí
123506

MCE-20S
Trọng lượng: 69g

Xi lanh khí, MCE-20S

Catalog
4. Xi lanh khí
123504

MCE-10S
Trọng lượng: 58g

Xi lanh khí, MCE-10S

Catalog
4. Xi lanh khí
123220

MCD1-20
Trọng lượng: 80g

Xi lanh khí, MCD1-20

Catalog
4. Xi lanh khí
123219

MCD1-10
Trọng lượng: 65g

Xi lanh khí, MCD1-10

Catalog
4. Xi lanh khí

4.3. Xi lanh khí H

 Lineup
4. Xi lanh khí
370877

FOR MCY-HS

Tấm kẹp cho xi lanh, FOR MCY-HS

Catalog
4. Xi lanh khí
120003

MCY-HS
Trọng lượng: 45g

Xi lanh khí, MCY-HS

Catalog
4. Xi lanh khí

4.4. Xi lanh khí dạng ống

 Lineup
4. Xi lanh khí
122828

MCP-2030
Trọng lượng: 50g

Xi lanh khí, MCP-2030

Catalog
4. Xi lanh khí
122827

MCP-2020
Trọng lượng: 46g

Xi lanh khí, MCP-2020

Catalog
4. Xi lanh khí
122826

MCP-2010
Trọng lượng: 40g

Xi lanh khí, MCP-2010

Catalog
4. Xi lanh khí
122825

MCP-1220
Trọng lượng: 14g

Xi lanh khí, MCP-1220

Catalog
4. Xi lanh khí
122824

MCP-1210
Trọng lượng: 12g

Xi lanh khí, MCP-1210

Catalog
Thiết kế bởibipvn.com.vn