9. Chân lắp giác hút
9. Chân lắp giác hút |
9.1. Loại Micro/Mini/Small/Large
Lineup
9. Chân lắp giác hút
VFILB-M-P8
Trọng lượng: 6g
Chân lắp giác hút, VFILB-M-P8
Catalog
9. Chân lắp giác hút
XL0037-103
Trọng lượng: 10g
Chân lắp giác hút, XL0037-103
Catalog
9. Chân lắp giác hút
XL0037-106
Trọng lượng: 5g
Chân lắp giác hút, XL0037-106
Catalog
9. Chân lắp giác hút
VFI-L-50-M17
Trọng lượng: 60g
Chân lắp giác hút, VFI-L-50-M17
Catalog
9. Chân lắp giác hút
VFI-L-20-M17
Trọng lượng: 50g
Chân lắp giác hút, VFI-L-20-M17
Catalog
9. Chân lắp giác hút
VFI-L-50-P20
Trọng lượng: 55g
Chân lắp giác hút, VFI-L-50-P20
Catalog
9. Chân lắp giác hút
VFI-L-20-P20
Trọng lượng: 45g
Chân lắp giác hút, VFI-L-20-P20
Catalog
9. Chân lắp giác hút
PHI.12
Vòng đệm phẳng, PHI.12
Catalog
9. Chân lắp giác hút
VFIL1-S-30-P20
Trọng lượng: 32g
Chân lắp giác hút, VFIL1-S-30-P20
Catalog
9. Chân lắp giác hút
VFIL1-S-30-P12
Trọng lượng: 19g
Chân lắp giác hút, VFIL1-S-30-P12
Catalog
|
9. Chân lắp giác hút |
9.2. Chân lắp giác hút dạng không xoay (Micro/Mini/Small)
Lineup
9. Chân lắp giác hút
VFILBR-H-20-P12
Trọng lượng: 30g
Chân lắp giác hút, VFILBR-H-20-P12
Catalog
9. Chân lắp giác hút
VFILBR-H-10-P12
Trọng lượng: 27g
Chân lắp giác hút, VFILBR-H-10-P12
Catalog
9. Chân lắp giác hút
VFILBR-H-20
Trọng lượng: 36g
Chân lắp giác hút, VFILBR-H-20
Catalog
9. Chân lắp giác hút
VFILBR-H-10
Trọng lượng: 33g
Chân lắp giác hút, VFILBR-H-10
Catalog
9. Chân lắp giác hút
VFIL-H
Trọng lượng: 102g
Chân lắp giác hút, VFIL-H
Catalog
9. Chân lắp giác hút
VFILB2-SH 1/8-20-P12
Trọng lượng: 22g
Chân lắp giác hút, VFILB2-SH 1/8-20-P12
Catalog
9. Chân lắp giác hút
VFILB2-SH 1/8-20
Trọng lượng: 27g
Chân lắp giác hút, VFILB2-SH 1/8-20
Catalog
9. Chân lắp giác hút
VFILB2-SH 1/8-P12
Trọng lượng: 19g
Chân lắp giác hút, VFILB2-SH 1/8-P12
Catalog
9. Chân lắp giác hút
VFILB2-SH 1/8
Trọng lượng: 25g
Chân lắp giác hút, VFILB2-SH 1/8
Catalog
9. Chân lắp giác hút
NO1892-301
Chân lắp giác hút, NO1892-301
Catalog
|
9. Chân lắp giác hút |
9.3. Chân lắp giác hút dạng khóa cơ khí
Lineup
9. Chân lắp giác hút
L10761-100
Trọng lượng: 560g
Chân lắp giác hút, L10761-100
Catalog
9. Chân lắp giác hút
L10761-200
Trọng lượng: 200g
Chân lắp giác hút, L10761-200
Catalog
|
9. Chân lắp giác hút |
9.4. Chân lắp giác hút dạng cố định (Mini/Small)
Lineup
9. Chân lắp giác hút
VFILK-S-M12
Trọng lượng: 9g
Chân lắp giác hút, VFILK-S-M12
Catalog
9. Chân lắp giác hút
VFILK-SS-M10
Trọng lượng: 6g
Chân lắp giác hút, VFILK-SS-M10
Catalog
|
9. Chân lắp giác hút |
9.5. Chân lắp giác hút dùng cho xi lanh khí (Micro/Mini/Small)
Lineup
9. Chân lắp giác hút
CP-063A
Trọng lượng: 10g
Chân lắp giác hút, CP-063A
Catalog
9. Chân lắp giác hút
CP-063B
Trọng lượng: 11g
Chân lắp giác hút, CP-063B
Catalog
9. Chân lắp giác hút
CP-064
Trọng lượng: 7g
Chân lắp giác hút, CP-064
Catalog
9. Chân lắp giác hút
XL0010-105
Trọng lượng: 1g
Chân lắp giác hút, XL0010-105
Catalog
|
9. Chân lắp giác hút |
9.6. Tấm đỡ chân lắp giác hút
Lineup
9. Chân lắp giác hút
VFIL-M10(10*14*3 P1.0)
Trọng lượng: 2g
Bulong nhỏ, VFIL-M10(10*14*3 P1.0)
Catalog
9. Chân lắp giác hút
VFIL-M12(12*17*3 P1.0)
Trọng lượng: 3g
Chân lắp giác hút, VFIL-M12(12*17*3 P1.0)
Catalog
9. Chân lắp giác hút
CP-022AL(40L)
Trọng lượng: 23g
Chân lắp giác hút, CP-022AL(40L)
Catalog
9. Chân lắp giác hút
CP-021AL(20L)
Trọng lượng: 17g
Chân lắp giác hút, CP-021AL(20L)
Catalog
9. Chân lắp giác hút
CP-024AL(40L)
Trọng lượng: 21g
Chân lắp giác hút, CP-024AL(40L)
Catalog
9. Chân lắp giác hút
CP-023AL(20L)
Trọng lượng: 17g
Chân lắp giác hút, CP-023AL(20L)
Catalog
9. Chân lắp giác hút
XL0061-100
Trọng lượng: 2g
Chân lắp giác hút, XL0061-100
Catalog
|
9. Chân lắp giác hút |
9.7. Tấm đỡ chân lắp giác hút dạng góc
Lineup
9. Chân lắp giác hút
CP-019R
Trọng lượng: 54g
Chân lắp giác hút, CP-019R
Catalog
9. Chân lắp giác hút
CP-019L
Trọng lượng: 54g
Chân lắp giác hút, CP-019L
Catalog
9. Chân lắp giác hút
CP-019
Trọng lượng: 48g
Chân lắp giác hút, CP-019
Catalog
|
9. Chân lắp giác hút |
9.8. Bộ gá xi lanh khí cắt
Lineup
|
9. Chân lắp giác hút |
|