8. Giác hút cao su
8. Giác hút cao su |
8.1. Giác hút cao su loại tiêu chuẩn
Lineup
8. Giác hút cao su
VAPN-40C
Trọng lượng: 7.6g
Giác hút cao su, VAPN-40C
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPN-30C
Trọng lượng: 4.6g
Giác hút cao su, VAPN-30C
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPN-20C
Trọng lượng: 3.3g
Giác hút cao su, VAPN-20C
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPN-15C
Trọng lượng: 3.1g
Giác hút cao su, VAPN-15C
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPN-14C
Trọng lượng: 1g
Giác hút cao su, VAPN-14C
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPN-12C
Trọng lượng: 1g
Giác hút cao su, VAPN-12C
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPN-10C
Trọng lượng: 0.6g
Giác hút cao su, VAPN-10C
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPN-8C
Trọng lượng: 0.6g
Giác hút cao su, VAPN-8C
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPN-6C
Trọng lượng: 0.7g
Giác hút cao su, VAPN-6C
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPN-4C
Trọng lượng: 0.7g
Giác hút cao su, VAPN-4C
Catalog
|
8. Giác hút cao su |
8.2. Giác hút cao su loại gắn thêm đầu ren
Lineup
8. Giác hút cao su
VAPH-60F-EPSP
Trọng lượng: 18.1g
Giác hút cao su, VAPH-60F-EPSP
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPH-60F-SP
Trọng lượng: 22g
Giác hút cao su, VAPH-60F-SP
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPN-60F
Trọng lượng: 23.8g
Giác hút cao su, VAPN-60F
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPF-60F
Trọng lượng: 28g
Giác hút cao su, VAPF-60F
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPH-70F
Trọng lượng: 17g
Giác hút cao su, VAPH-70F
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPH-60F-2
Trọng lượng: 73g
Giác hút cao su, VAPH-60F-2
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPH-60F(SH55U)
Trọng lượng: 17g
Giác hút cao su, VAPH-60F(SH55U)
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPH-50F
Trọng lượng: 11g
Giác hút cao su, VAPH-50F
Catalog
|
8. Giác hút cao su |
8.3. Giác hút cao su loại chống vết
Lineup
8. Giác hút cao su
VAPH-SSC
Trọng lượng: 1g
Giác hút cao su, VAPH-SSC
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPH-SC
Trọng lượng: 2g
Giác hút cao su, VAPH-SC
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPN-20C-2
Trọng lượng: 3.9g
Giác hút cao su, VAPN-20C-2
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPN-12C-2
Trọng lượng: 1.5g
Giác hút cao su, VAPN-12C-2
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPF-20C-2
Trọng lượng: 4.3g
Giác hút cao su, VAPF-20C-2
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPF-12C-2
Trọng lượng: 1.9g
Giác hút cao su, VAPF-12C-2
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPU-20C-2
Trọng lượng: 3g
Giác hút cao su, VAPU-20C-2
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPU-12C-2
Trọng lượng: 1.2g
Giác hút cao su, VAPU-12C-2
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPH-20C-2
Trọng lượng: 2.8g
Giác hút cao su, VAPH-20C-2
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPH-12C-2
Trọng lượng: 1.1g
Giác hút cao su, VAPH-12C-2
Catalog
|
8. Giác hút cao su |
8.4. Giác hút cao su loại tầng
Lineup
8. Giác hút cao su
VAPH-40C-3
Trọng lượng: 18.4g
Giác hút cao su, VAPH-40C-3
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPH-30C-3
Trọng lượng: 7g
Giác hút cao su, VAPH-30C-3
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPH-20C-3
Trọng lượng: 2.9g
Giác hút cao su, VAPH-20C-3
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPH-15C-3
Trọng lượng: 2.7g
Giác hút cao su, VAPH-15C-3
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPH-3C-3
Trọng lượng: 1g
Giác hút cao su, VAPH-3C-3
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPH-20C-1
Trọng lượng: 2.4g
Giác hút cao su, VAPH-20C-1
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPH-15C-1
Trọng lượng: 2g
Giác hút cao su, VAPH-15C-1
Catalog
|
8. Giác hút cao su |
8.5. Giác hút cao su kèm tấm dán xốp
Lineup
8. Giác hút cao su
VAPH-40C-20-3-SP
Trọng lượng: 19g
Giác hút cao su, VAPH-40C-20-3-SP
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPH-30C-15-3-SP
Trọng lượng: 8g
Giác hút cao su, VAPH-30C-15-3-SP
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPH-20C-10-3-SP
Trọng lượng: 3g
Giác hút cao su, VAPH-20C-10-3-SP
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPH-40C-SP
Trọng lượng: 8.3g
Giác hút cao su, VAPH-40C-SP
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPH-30C-SP
Trọng lượng: 4.8g
Giác hút cao su, VAPH-30C-SP
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPH-20C-SP
Trọng lượng: 2.9g
Giác hút cao su, VAPH-20C-SP
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPH-15C-SP
Trọng lượng: 2.6g
Giác hút cao su, VAPH-15C-SP
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPH-12C-SP
Trọng lượng: 0.9g
Giác hút cao su, VAPH-12C-SP
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPH-8C-SP
Trọng lượng: 0.7g
Giác hút cao su, VAPH-8C-SP
Catalog
|
8. Giác hút cao su |
8.6. Giác hút cao su kèm tấm dán xốp EP
Lineup
8. Giác hút cao su
VAPH-50F-EPSP
Trọng lượng: 11.5g
Giác hút cao su, VAPH-50F-EPSP
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPH-40C-EPSP
Trọng lượng: 6.4g
Giác hút cao su, VAPH-40C-EPSP
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPH-30C-EPSP
Trọng lượng: 4g
Giác hút cao su, VAPH-30C-EPSP
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPH-14C-EPSP
Trọng lượng: 1.1g
Giác hút cao su, VAPH-14C-EPSP
Catalog
|
8. Giác hút cao su |
8. Giác hút cao su
60C-EPSP
Trọng lượng: 1.2g
Tấm dán cho giác hút, 60C-EPSP
Catalog
8. Giác hút cao su
50C-EPSP
Trọng lượng: 0.5g
Tấm dán cho giác hút, 50C-EPSP
Catalog
8. Giác hút cao su
40C-EPSP
Trọng lượng: 0.7g
Tấm dán cho giác hút, 40C-EPSP
Catalog
8. Giác hút cao su
30C-EPSP
Trọng lượng: 0.4g
Tấm dán, 30C-EPSP
Catalog
8. Giác hút cao su
20C-EPSP
Trọng lượng: 0.2g
Tấm dán cho giác hút, 20C-EPSP
Catalog
8. Giác hút cao su
14C-EPSP
Trọng lượng: 0.1g
Tấm dán cho giác hút, 14C-EPSP
Catalog
|
8. Giác hút cao su |
8.8. Giác hút cao su loại TR/TRN
Lineup
8. Giác hút cao su
TRN-1062-4
Trọng lượng: 1.5g
Giác hút cao su, TRN-1062-4
Catalog
8. Giác hút cao su
TRN-1062-3
Trọng lượng: 1.4g
Giác hút cao su, TRN-1062-3
Catalog
8. Giác hút cao su
TRN-1062-2
Trọng lượng: 1.4g
Giác hút cao su, TRN-1062-2
Catalog
8. Giác hút cao su
TRN-1062-1
Trọng lượng: 1.4g
Giác hút cao su, TRN-1062-1
Catalog
8. Giác hút cao su
TR-1062-4
Trọng lượng: 1.1g
Giác hút cao su, TR-1062-4
Catalog
8. Giác hút cao su
TR-1062-3
Trọng lượng: 1g
Giác hút cao su, TR-1062-3
Catalog
8. Giác hút cao su
TR-1062-2
Trọng lượng: 1g
Giác hút cao su, TR-1062-2
Catalog
8. Giác hút cao su
TR-1062-1
Trọng lượng: 1g
Giác hút cao su, TR-1062-1
Catalog
8. Giác hút cao su
TRN-1062-4M
Trọng lượng: 1.5g
Giác hút cao su, TRN-1062-4M
Catalog
8. Giác hút cao su
TRN-1062-3M
Trọng lượng: 1.4g
Giác hút cao su, TRN-1062-3M
Catalog
|
8. Giác hút cao su |
8.9. Giác hút cao su dạng phẳng
Lineup
8. Giác hút cao su
SQ 8 SI
Trọng lượng: 0.25g
Giác hút cao su, SQ 8 SI
Catalog
8. Giác hút cao su
SQ 80 HT1
Giác hút cao su, SQ 80 HT1
Catalog
8. Giác hút cao su
SQN 80 HT1-PT1/8M
Trọng lượng: 62.5g
Giác hút cao su, SQN 80 HT1-PT1/8M
Catalog
8. Giác hút cao su
SQ 60 HT1
Giác hút cao su, SQ 60 HT1
Catalog
8. Giác hút cao su
SQN 60 HT1-PT1/8M
Trọng lượng: 34.2g
Giác hút cao su, SQN 60 HT1-PT1/8M
Catalog
8. Giác hút cao su
SQ 50 HT1
Giác hút cao su, SQ 50 HT1
Catalog
8. Giác hút cao su
SQN 50 HT1-PT1/8M
Trọng lượng: 15.3g
Giác hút cao su, SQN 50 HT1-PT1/8M
Catalog
8. Giác hút cao su
SQ 40 HT1
Giác hút cao su, SQ 40 HT1
Catalog
8. Giác hút cao su
SQN 40 HT1-PT1/8M
Trọng lượng: 12.2g
Giác hút cao su, SQN 40 HT1-PT1/8M
Catalog
8. Giác hút cao su
SQ 35 HT1
Giác hút cao su, SQ 35 HT1
Catalog
|
8. Giác hút cao su |
8.10. Giác hút cao su loại Oval
Lineup
8. Giác hút cao su
SSGON 8*24 HT1-PT1/8M
Trọng lượng: 6.7g
Giác hút cao su, SSGON 8*24 HT1-PT1/8 M
Catalog
8. Giác hút cao su
SSGO 15*45 HT1
Giác hút cao su, SSGO 15*45 HT1
Catalog
8. Giác hút cao su
SSGON 15*45 HT1-PT1/8 M
Trọng lượng: 14.8g
Giác hút cao su, SSGON 15*45 HT1-PT1/8 M
Catalog
8. Giác hút cao su
SSGO 10*30 HT1
Giác hút cao su, SSGO 10*30 HT1
Catalog
8. Giác hút cao su
SSGON 10*30 HT1-PT1/8 M
Trọng lượng: 6.8g
Giác hút cao su, SSGON 10*30 HT1-PT1/8 M
Catalog
8. Giác hút cao su
SSGO 8*24 HT1
Giác hút cao su, SSGO 8*24 HT1
Catalog
8. Giác hút cao su
SSGO 6*18 HT1
Giác hút cao su, SSGO 6*18 HT1
Catalog
8. Giác hút cao su
SSGON 6*18 HT1-M5 M
Trọng lượng: 3.7g
Giác hút cao su, SSGON 6*18 HT1-M5 M
Catalog
8. Giác hút cao su
SSGO 5*15 HT1
Giác hút cao su, SSGO 5*15 HT1
Catalog
8. Giác hút cao su
SSGON 5*15 HT1-M5 M
Trọng lượng: 3.4g
Giác hút cao su, SSGON 5*15 HT1-M5 M
Catalog
|
8. Giác hút cao su |
8.11. Giác hút cao su loại 1.5 tầng
Lineup
8. Giác hút cao su
SFSGA 53 HT1-PT1/8 M
Trọng lượng: 26g
Giác hút cao su, SFSGA 53 HT1-PT1/8 M
Catalog
8. Giác hút cao su
SFGA 43 HT1
Giác hút cao su, SFGA 43 HT1
Catalog
8. Giác hút cao su
SFSGA 43 HT1-PT1/8 M
Trọng lượng: 18g
Giác hút cao su, SFSGA 43 HT1-PT1/8 M
Catalog
8. Giác hút cao su
SFGA 63 SI
Giác hút cao su, SFGA 63 SI
Catalog
8. Giác hút cao su
SFSGA 63 SI-PT1/8 M
Trọng lượng: 33g
Giác hút cao su, SFSGA 63 SI-PT1/8 M
Catalog
8. Giác hút cao su
SFGA 53 SI
Giác hút cao su, SFGA 53 SI
Catalog
8. Giác hút cao su
SFSGA 53 SI-PT1/8 M
Trọng lượng: 26g
Giác hút cao su, SFSGA 53 SI-PT1/8 M
Catalog
8. Giác hút cao su
SFGA 43 SI
Giác hút cao su, SFGA 43 SI
Catalog
8. Giác hút cao su
SFSGA 43 SI-PT1/8M
Trọng lượng: 18g
Giác hút cao su, SFSGA 43 SI-PT1/8M
Catalog
8. Giác hút cao su
SFGA 33 HT1
Trọng lượng: 7.3g
Giác hút cao su, SFGA 33 HT1
Catalog
|
8. Giác hút cao su |
8.12. Giác hút cao su loại 2.5 tầng
Lineup
8. Giác hút cao su
SFG 42 HT1
Giác hút cao su, SFG 42 HT1
Catalog
8. Giác hút cao su
SFSG 42 HT1-PT1/8 M
Trọng lượng: 26g
Giác hút cao su, SFSG 42 HT1-PT1/8 M
Catalog
8. Giác hút cao su
SFG 62 SI
Giác hút cao su, SFG 62 SI
Catalog
8. Giác hút cao su
SFSG 62 SI-PT1/8 M
Trọng lượng: 59g
Giác hút cao su, SFSG 62 SI-PT1/8 M
Catalog
8. Giác hút cao su
SFG 52 SI
Giác hút cao su, SFG 52 SI
Catalog
8. Giác hút cao su
SFSG 52 SI-PT1/8 M
Trọng lượng: 31g
Giác hút cao su, SFSG 52 SI-PT1/8 M
Catalog
8. Giác hút cao su
SFG 42 SI
Giác hút cao su, SFG 42 SI
Catalog
8. Giác hút cao su
SFSG 42 SI-PT1/8 M
Trọng lượng: 26g
Giác hút cao su, SFSG 42 SI-PT1/8 M
Catalog
8. Giác hút cao su
SFG 32 HT1
Giác hút cao su, SFG 32 HT1
Catalog
8. Giác hút cao su
SFSG 32 HT1-PT1/8 M
Trọng lượng: 16g
Giác hút cao su, SFSG 32 HT1-PT1/8 M
Catalog
|
8. Giác hút cao su |
8.13. Bộ tạo hút chân không
Lineup
8. Giác hút cao su
TPJG-8-S
Trọng lượng: 0.25g
Giác hút cao su, TPJG-8-S
Catalog
8. Giác hút cao su
SFXFMSEAL120/60SW10BW/OV
SPONGE SEAL 120*60 W/O VALVE, SFXFMSEAL120/60SW10BW/OV.
Catalog
8. Giác hút cao su
SFX-120/60-SW-1.5-10-B
Trọng lượng: 500g
Giác hút cao su, SFX-120/60-SW-1.5-10-B
Catalog
8. Giác hút cao su
SFMSEAL76/22SW10BW/OV
SPONGE SEAL 76*22 W/O VALVE, SFMSEAL76/22SW10BW/OV.
Catalog
8. Giác hút cao su
SFM-76/22-SW-10-B
Trọng lượng: 60g
Giác hút cao su, SFM-76/22-SW-10-B
Catalog
|
8. Giác hút cao su |
8.14. Giác hút cao su bên trong
Lineup
8. Giác hút cao su
TPJG-15-S
Trọng lượng: 1g
Giác hút cao su, TPJG-15-S
Catalog
8. Giác hút cao su
TPJG-10-S
Trọng lượng: 0.45g
Giác hút cao su, TPJG-10-S
Catalog
8. Giác hút cao su
TPJG-6-S
Trọng lượng: 0.15g
Giác hút cao su, TPJG-6-S
Catalog
|
8. Giác hút cao su |
8. Giác hút cao su
TEST KIT VERSION (1)
Trọng lượng: 375g
Bộ giác hút mẫu, TEST KIT VERSION (1)
Catalog
8. Giác hút cao su
VFILK-P-S
Trọng lượng: 0.3g
Vòng đệm, VFILK-P-S
Catalog
8. Giác hút cao su
VFILK-PSS-M5
Trọng lượng: 1g
Chân lắp giác hút, VFILK-PSS-M5
Catalog
8. Giác hút cao su
VFILK-PS-M5
Trọng lượng: 1.5g
Chân lắp giác hút, VFILK-PS-M5
Catalog
|
8. Giác hút cao su |
8.16. Giác hút tấm kim loại
Lineup
8. Giác hút cao su
SSAXM-115-ED-85-PT1/8M
Trọng lượng: 91g
Giác hút cao su, SSAXM-115-ED-85-PT1/8M
Catalog
8. Giác hút cao su
SSAXM-100-ED-85-PT1/8M
Trọng lượng: 73g
Giác hút cao su, SSAXM-100-ED-85-PT1/8M
Catalog
8. Giác hút cao su
SSAXM-80-ED-85-PT1/8M
Trọng lượng: 39g
Giác hút cao su, SSAXM-80-ED-85-PT1/8M
Catalog
8. Giác hút cao su
SSAXM-60-ED-85-PT1/8M
Trọng lượng: 30g
Giác hút cao su, SSAXM-60-ED-85-PT1/8M
Catalog
8. Giác hút cao su
SSAXM-50-ED-85-PT1/8M
Trọng lượng: 27g
Giác hút cao su, SSAXM-50-ED-85-PT1/8M
Catalog
8. Giác hút cao su
SSAXM-40-ED-85-PT1/8M
Trọng lượng: 15g
Giác hút cao su, SSAXM-40-ED-85-PT1/8M
Catalog
8. Giác hút cao su
SSAXM-30-ED-85-PT1/8M
Trọng lượng: 14g
(English) SUCTION PAD(FOR STEEL SHEET W/SCREW), SSAXM-30-ED-85-PT1/8M.
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPNP-60C-1-F
Trọng lượng: 45g
Giác hút cao su, VAPNP-60C-1-F
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPNP-60C-1-M
Trọng lượng: 47g
Giác hút cao su, VAPNP-60C-1-M
Catalog
8. Giác hút cao su
VAPNP-30C-1-F
Trọng lượng: 12g
Giác hút cao su, VAPNP-30C-1-F
Catalog
|
8. Giác hút cao su |
8.17. Tấm dán chống tĩnh điện
Lineup
8. Giác hút cao su
40C-SD
Trọng lượng: 1g
Tấm dán chống tĩnh điện, 40C-SD
Catalog
8. Giác hút cao su
30C-SD
Trọng lượng: 1g
Tấm dán chống tĩnh điện, 30C-SD
Catalog
8. Giác hút cao su
20C-SD
Trọng lượng: 1g
Tấm dán chống tĩnh điện, 20C-SD
Catalog
8. Giác hút cao su
15C-SD
Trọng lượng: 1g
Tấm dán chống tĩnh điện, 15C-SD
Catalog
8. Giác hút cao su
12C-SD
Trọng lượng: 1g
Tấm dán chống tĩnh điện, 12C-SD
Catalog
|