8. Giác hút cao su
8. Giác hút cao su

8. Giác hút cao su

8.1. Giác hút cao su loại tiêu chuẩn

 Lineup
8. Giác hút cao su
210800

VAPN-40C
Trọng lượng: 7.6g

Giác hút cao su, VAPN-40C

Catalog
8. Giác hút cao su
210799

VAPN-30C
Trọng lượng: 4.6g

Giác hút cao su, VAPN-30C

Catalog
8. Giác hút cao su
210798

VAPN-20C
Trọng lượng: 3.3g

Giác hút cao su, VAPN-20C

Catalog
8. Giác hút cao su
210797

VAPN-15C
Trọng lượng: 3.1g

Giác hút cao su, VAPN-15C

Catalog
8. Giác hút cao su
210796

VAPN-14C
Trọng lượng: 1g

Giác hút cao su, VAPN-14C

Catalog
8. Giác hút cao su
210795

VAPN-12C
Trọng lượng: 1g

Giác hút cao su, VAPN-12C

Catalog
8. Giác hút cao su
210794

VAPN-10C
Trọng lượng: 0.6g

Giác hút cao su, VAPN-10C

Catalog
8. Giác hút cao su
210793

VAPN-8C
Trọng lượng: 0.6g

Giác hút cao su, VAPN-8C

Catalog
8. Giác hút cao su
210792

VAPN-6C
Trọng lượng: 0.7g

Giác hút cao su, VAPN-6C

Catalog
8. Giác hút cao su
210791

VAPN-4C
Trọng lượng: 0.7g

Giác hút cao su, VAPN-4C

Catalog
8. Giác hút cao su

8.2. Giác hút cao su loại gắn thêm đầu ren

 Lineup
8. Giác hút cao su
210864

VAPH-60F-EPSP
Trọng lượng: 18.1g

Giác hút cao su, VAPH-60F-EPSP

Catalog
8. Giác hút cao su
210538

VAPH-60F-SP
Trọng lượng: 22g

Giác hút cao su, VAPH-60F-SP

Catalog
8. Giác hút cao su
210801

VAPN-60F
Trọng lượng: 23.8g

Giác hút cao su, VAPN-60F

Catalog
8. Giác hút cao su
210417

VAPF-60F
Trọng lượng: 28g

Giác hút cao su, VAPF-60F

Catalog
8. Giác hút cao su
210620

VAPH-70F
Trọng lượng: 17g

Giác hút cao su, VAPH-70F

Catalog
8. Giác hút cao su
210044

VAPH-60F-2
Trọng lượng: 73g

Giác hút cao su, VAPH-60F-2

Catalog
8. Giác hút cao su
210311

VAPH-60F(SH55U)
Trọng lượng: 17g

Giác hút cao su, VAPH-60F(SH55U)

Catalog
8. Giác hút cao su
210619

VAPH-50F
Trọng lượng: 11g

Giác hút cao su, VAPH-50F

Catalog
8. Giác hút cao su

8.3. Giác hút cao su loại chống vết

 Lineup
8. Giác hút cao su
211024

VAPH-SSC
Trọng lượng: 1g

Giác hút cao su, VAPH-SSC

Catalog
8. Giác hút cao su
211023

VAPH-SC
Trọng lượng: 2g

Giác hút cao su, VAPH-SC

Catalog
8. Giác hút cao su
210803

VAPN-20C-2
Trọng lượng: 3.9g

Giác hút cao su, VAPN-20C-2

Catalog
8. Giác hút cao su
210802

VAPN-12C-2
Trọng lượng: 1.5g

Giác hút cao su, VAPN-12C-2

Catalog
8. Giác hút cao su
210412

VAPF-20C-2
Trọng lượng: 4.3g

Giác hút cao su, VAPF-20C-2

Catalog
8. Giác hút cao su
210411

VAPF-12C-2
Trọng lượng: 1.9g

Giác hút cao su, VAPF-12C-2

Catalog
8. Giác hút cao su
210410

VAPU-20C-2
Trọng lượng: 3g

Giác hút cao su, VAPU-20C-2

Catalog
8. Giác hút cao su
210409

VAPU-12C-2
Trọng lượng: 1.2g

Giác hút cao su, VAPU-12C-2

Catalog
8. Giác hút cao su
210310

VAPH-20C-2
Trọng lượng: 2.8g

Giác hút cao su, VAPH-20C-2

Catalog
8. Giác hút cao su
210280

VAPH-12C-2
Trọng lượng: 1.1g

Giác hút cao su, VAPH-12C-2

Catalog
8. Giác hút cao su

8.4. Giác hút cao su loại tầng

 Lineup
8. Giác hút cao su
210663

VAPH-40C-3
Trọng lượng: 18.4g

Giác hút cao su, VAPH-40C-3

Catalog
8. Giác hút cao su
210662

VAPH-30C-3
Trọng lượng: 7g

Giác hút cao su, VAPH-30C-3

Catalog
8. Giác hút cao su
210661

VAPH-20C-3
Trọng lượng: 2.9g

Giác hút cao su, VAPH-20C-3

Catalog
8. Giác hút cao su
210697

VAPH-15C-3
Trọng lượng: 2.7g

Giác hút cao su, VAPH-15C-3

Catalog
8. Giác hút cao su
210897

VAPH-3C-3
Trọng lượng: 1g

Giác hút cao su, VAPH-3C-3

Catalog
8. Giác hút cao su
210390

VAPH-20C-1
Trọng lượng: 2.4g

Giác hút cao su, VAPH-20C-1

Catalog
8. Giác hút cao su
210389

VAPH-15C-1
Trọng lượng: 2g

Giác hút cao su, VAPH-15C-1

Catalog
8. Giác hút cao su

8.5. Giác hút cao su kèm tấm dán xốp

 Lineup
8. Giác hút cao su
210916

VAPH-40C-20-3-SP
Trọng lượng: 19g

Giác hút cao su, VAPH-40C-20-3-SP

Catalog
8. Giác hút cao su
210915

VAPH-30C-15-3-SP
Trọng lượng: 8g

Giác hút cao su, VAPH-30C-15-3-SP

Catalog
8. Giác hút cao su
210914

VAPH-20C-10-3-SP
Trọng lượng: 3g

Giác hút cao su, VAPH-20C-10-3-SP

Catalog
8. Giác hút cao su
210537

VAPH-40C-SP
Trọng lượng: 8.3g

Giác hút cao su, VAPH-40C-SP

Catalog
8. Giác hút cao su
210536

VAPH-30C-SP
Trọng lượng: 4.8g

Giác hút cao su, VAPH-30C-SP

Catalog
8. Giác hút cao su
210535

VAPH-20C-SP
Trọng lượng: 2.9g

Giác hút cao su, VAPH-20C-SP

Catalog
8. Giác hút cao su
210534

VAPH-15C-SP
Trọng lượng: 2.6g

Giác hút cao su, VAPH-15C-SP

Catalog
8. Giác hút cao su
210665

VAPH-12C-SP
Trọng lượng: 0.9g

Giác hút cao su, VAPH-12C-SP

Catalog
8. Giác hút cao su
210664

VAPH-8C-SP
Trọng lượng: 0.7g

Giác hút cao su, VAPH-8C-SP

Catalog
8. Giác hút cao su

8.6. Giác hút cao su kèm tấm dán xốp EP

 Lineup
8. Giác hút cao su
210863

VAPH-50F-EPSP
Trọng lượng: 11.5g

Giác hút cao su, VAPH-50F-EPSP

Catalog
8. Giác hút cao su
210862

VAPH-40C-EPSP
Trọng lượng: 6.4g

Giác hút cao su, VAPH-40C-EPSP

Catalog
8. Giác hút cao su
210861

VAPH-30C-EPSP
Trọng lượng: 4g

Giác hút cao su, VAPH-30C-EPSP

Catalog
8. Giác hút cao su
210859

VAPH-14C-EPSP
Trọng lượng: 1.1g

Giác hút cao su, VAPH-14C-EPSP

Catalog
8. Giác hút cao su

8.7. Tấm dán xốp EP

 Lineup
8. Giác hút cao su
322949

60C-EPSP
Trọng lượng: 1.2g

Tấm dán cho giác hút, 60C-EPSP

Catalog
8. Giác hút cao su
310589

50C-EPSP
Trọng lượng: 0.5g

Tấm dán cho giác hút, 50C-EPSP

Catalog
8. Giác hút cao su
300386

40C-EPSP
Trọng lượng: 0.7g

Tấm dán cho giác hút, 40C-EPSP

Catalog
8. Giác hút cao su
294889

30C-EPSP
Trọng lượng: 0.4g

Tấm dán, 30C-EPSP

Catalog
8. Giác hút cao su
282010

20C-EPSP
Trọng lượng: 0.2g

Tấm dán cho giác hút, 20C-EPSP

Catalog
8. Giác hút cao su
271559

14C-EPSP
Trọng lượng: 0.1g

Tấm dán cho giác hút, 14C-EPSP

Catalog
8. Giác hút cao su

8.8. Giác hút cao su loại TR/TRN

 Lineup
8. Giác hút cao su
196398

TRN-1062-4
Trọng lượng: 1.5g

Giác hút cao su, TRN-1062-4

Catalog
8. Giác hút cao su
196400

TRN-1062-3
Trọng lượng: 1.4g

Giác hút cao su, TRN-1062-3

Catalog
8. Giác hút cao su
196402

TRN-1062-2
Trọng lượng: 1.4g

Giác hút cao su, TRN-1062-2

Catalog
8. Giác hút cao su
196404

TRN-1062-1
Trọng lượng: 1.4g

Giác hút cao su, TRN-1062-1

Catalog
8. Giác hút cao su
196136

TR-1062-4
Trọng lượng: 1.1g

Giác hút cao su, TR-1062-4

Catalog
8. Giác hút cao su
196135

TR-1062-3
Trọng lượng: 1g

Giác hút cao su, TR-1062-3

Catalog
8. Giác hút cao su
193512

TR-1062-2
Trọng lượng: 1g

Giác hút cao su, TR-1062-2

Catalog
8. Giác hút cao su
193511

TR-1062-1
Trọng lượng: 1g

Giác hút cao su, TR-1062-1

Catalog
8. Giác hút cao su
196397

TRN-1062-4M
Trọng lượng: 1.5g

Giác hút cao su, TRN-1062-4M

Catalog
8. Giác hút cao su
196399

TRN-1062-3M
Trọng lượng: 1.4g

Giác hút cao su, TRN-1062-3M

Catalog
8. Giác hút cao su

8.9. Giác hút cao su dạng phẳng

 Lineup
8. Giác hút cao su
183846

SQ 8 SI
Trọng lượng: 0.25g

Giác hút cao su, SQ 8 SI

Catalog
8. Giác hút cao su
183822

SQ 80 HT1

Giác hút cao su, SQ 80 HT1

Catalog
8. Giác hút cao su
183809

SQN 80 HT1-PT1/8M
Trọng lượng: 62.5g

Giác hút cao su, SQN 80 HT1-PT1/8M

Catalog
8. Giác hút cao su

SQ 60 HT1

Giác hút cao su, SQ 60 HT1

Catalog
8. Giác hút cao su
183808

SQN 60 HT1-PT1/8M
Trọng lượng: 34.2g

Giác hút cao su, SQN 60 HT1-PT1/8M

Catalog
8. Giác hút cao su
183820

SQ 50 HT1

Giác hút cao su, SQ 50 HT1

Catalog
8. Giác hút cao su
183807

SQN 50 HT1-PT1/8M
Trọng lượng: 15.3g

Giác hút cao su, SQN 50 HT1-PT1/8M

Catalog
8. Giác hút cao su
183819

SQ 40 HT1

Giác hút cao su, SQ 40 HT1

Catalog
8. Giác hút cao su
183806

SQN 40 HT1-PT1/8M
Trọng lượng: 12.2g

Giác hút cao su, SQN 40 HT1-PT1/8M

Catalog
8. Giác hút cao su
183818

SQ 35 HT1

Giác hút cao su, SQ 35 HT1

Catalog
8. Giác hút cao su

8.10. Giác hút cao su loại Oval

 Lineup
8. Giác hút cao su
183936

SSGON 8*24 HT1-PT1/8M
Trọng lượng: 6.7g

Giác hút cao su, SSGON 8*24 HT1-PT1/8 M

Catalog
8. Giác hút cao su

SSGO 15*45 HT1

Giác hút cao su, SSGO 15*45 HT1

Catalog
8. Giác hút cao su
183938

SSGON 15*45 HT1-PT1/8 M
Trọng lượng: 14.8g

Giác hút cao su, SSGON 15*45 HT1-PT1/8 M

Catalog
8. Giác hút cao su
183945

SSGO 10*30 HT1

Giác hút cao su, SSGO 10*30 HT1

Catalog
8. Giác hút cao su
183937

SSGON 10*30 HT1-PT1/8 M
Trọng lượng: 6.8g

Giác hút cao su, SSGON 10*30 HT1-PT1/8 M

Catalog
8. Giác hút cao su
183944

SSGO 8*24 HT1

Giác hút cao su, SSGO 8*24 HT1

Catalog
8. Giác hút cao su
183943

SSGO 6*18 HT1

Giác hút cao su, SSGO 6*18 HT1

Catalog
8. Giác hút cao su
183935

SSGON 6*18 HT1-M5 M
Trọng lượng: 3.7g

Giác hút cao su, SSGON 6*18 HT1-M5 M

Catalog
8. Giác hút cao su
183942

SSGO 5*15 HT1

Giác hút cao su, SSGO 5*15 HT1

Catalog
8. Giác hút cao su
183934

SSGON 5*15 HT1-M5 M
Trọng lượng: 3.4g

Giác hút cao su, SSGON 5*15 HT1-M5 M

Catalog
8. Giác hút cao su

8.11. Giác hút cao su loại 1.5 tầng

 Lineup
8. Giác hút cao su
183864

SFSGA 53 HT1-PT1/8 M
Trọng lượng: 26g

Giác hút cao su, SFSGA 53 HT1-PT1/8 M

Catalog
8. Giác hút cao su
183872

SFGA 43 HT1

Giác hút cao su, SFGA 43 HT1

Catalog
8. Giác hút cao su
183863

SFSGA 43 HT1-PT1/8 M
Trọng lượng: 18g

Giác hút cao su, SFSGA 43 HT1-PT1/8 M

Catalog
8. Giác hút cao su
183892

SFGA 63 SI

Giác hút cao su, SFGA 63 SI

Catalog
8. Giác hút cao su
183882

SFSGA 63 SI-PT1/8 M
Trọng lượng: 33g

Giác hút cao su, SFSGA 63 SI-PT1/8 M

Catalog
8. Giác hút cao su
183891

SFGA 53 SI

Giác hút cao su, SFGA 53 SI

Catalog
8. Giác hút cao su
183881

SFSGA 53 SI-PT1/8 M
Trọng lượng: 26g

Giác hút cao su, SFSGA 53 SI-PT1/8 M

Catalog
8. Giác hút cao su
183890

SFGA 43 SI

Giác hút cao su, SFGA 43 SI

Catalog
8. Giác hút cao su
183880

SFSGA 43 SI-PT1/8M
Trọng lượng: 18g

Giác hút cao su, SFSGA 43 SI-PT1/8M

Catalog
8. Giác hút cao su
183871

SFGA 33 HT1
Trọng lượng: 7.3g

Giác hút cao su, SFGA 33 HT1

Catalog
8. Giác hút cao su

8.12. Giác hút cao su loại 2.5 tầng

 Lineup
8. Giác hút cao su
183908

SFG 42 HT1

Giác hút cao su, SFG 42 HT1

Catalog
8. Giác hút cao su
183900

SFSG 42 HT1-PT1/8 M
Trọng lượng: 26g

Giác hút cao su, SFSG 42 HT1-PT1/8 M

Catalog
8. Giác hút cao su
183931

SFG 62 SI

Giác hút cao su, SFG 62 SI

Catalog
8. Giác hút cao su
183920

SFSG 62 SI-PT1/8 M
Trọng lượng: 59g

Giác hút cao su, SFSG 62 SI-PT1/8 M

Catalog
8. Giác hút cao su
183930

SFG 52 SI

Giác hút cao su, SFG 52 SI

Catalog
8. Giác hút cao su
183919

SFSG 52 SI-PT1/8 M
Trọng lượng: 31g

Giác hút cao su, SFSG 52 SI-PT1/8 M

Catalog
8. Giác hút cao su
183929

SFG 42 SI

Giác hút cao su, SFG 42 SI

Catalog
8. Giác hút cao su
183918

SFSG 42 SI-PT1/8 M
Trọng lượng: 26g

Giác hút cao su, SFSG 42 SI-PT1/8 M

Catalog
8. Giác hút cao su
183907

SFG 32 HT1

Giác hút cao su, SFG 32 HT1

Catalog
8. Giác hút cao su
183899

SFSG 32 HT1-PT1/8 M
Trọng lượng: 16g

Giác hút cao su, SFSG 32 HT1-PT1/8 M

Catalog
8. Giác hút cao su

8.13. Bộ tạo hút chân không

 Lineup
8. Giác hút cao su
196664

TPJG-8-S
Trọng lượng: 0.25g

Giác hút cao su, TPJG-8-S

Catalog
8. Giác hút cao su
183980

SFXFMSEAL120/60SW10BW/OV

SPONGE SEAL 120*60 W/O VALVE, SFXFMSEAL120/60SW10BW/OV.

Catalog
8. Giác hút cao su
183979

SFX-120/60-SW-1.5-10-B
Trọng lượng: 500g

Giác hút cao su, SFX-120/60-SW-1.5-10-B

Catalog
8. Giác hút cao su
183978

SFMSEAL76/22SW10BW/OV

SPONGE SEAL 76*22 W/O VALVE, SFMSEAL76/22SW10BW/OV.

Catalog
8. Giác hút cao su
183977

SFM-76/22-SW-10-B
Trọng lượng: 60g

Giác hút cao su, SFM-76/22-SW-10-B

Catalog
8. Giác hút cao su

8.14. Giác hút cao su bên trong

 Lineup
8. Giác hút cao su
196718

TPJG-15-S
Trọng lượng: 1g

Giác hút cao su, TPJG-15-S

Catalog
8. Giác hút cao su
196665

TPJG-10-S
Trọng lượng: 0.45g

Giác hút cao su, TPJG-10-S

Catalog
8. Giác hút cao su
196663

TPJG-6-S
Trọng lượng: 0.15g

Giác hút cao su, TPJG-6-S

Catalog
8. Giác hút cao su

8.15. Pat In Pad

 Lineup
8. Giác hút cao su
196688

TEST KIT VERSION (1)
Trọng lượng: 375g

Bộ giác hút mẫu, TEST KIT VERSION (1)

Catalog
8. Giác hút cao su
210913

VFILK-P-S
Trọng lượng: 0.3g

Vòng đệm, VFILK-P-S

Catalog
8. Giác hút cao su
210912

VFILK-PSS-M5
Trọng lượng: 1g

Chân lắp giác hút, VFILK-PSS-M5

Catalog
8. Giác hút cao su
210911

VFILK-PS-M5
Trọng lượng: 1.5g

Chân lắp giác hút, VFILK-PS-M5

Catalog
8. Giác hút cao su

8.16. Giác hút tấm kim loại

 Lineup
8. Giác hút cao su
185344

SSAXM-115-ED-85-PT1/8M
Trọng lượng: 91g

Giác hút cao su, SSAXM-115-ED-85-PT1/8M

Catalog
8. Giác hút cao su
185343

SSAXM-100-ED-85-PT1/8M
Trọng lượng: 73g

Giác hút cao su, SSAXM-100-ED-85-PT1/8M

Catalog
8. Giác hút cao su
185342

SSAXM-80-ED-85-PT1/8M
Trọng lượng: 39g

Giác hút cao su, SSAXM-80-ED-85-PT1/8M

Catalog
8. Giác hút cao su
185341

SSAXM-60-ED-85-PT1/8M
Trọng lượng: 30g

Giác hút cao su, SSAXM-60-ED-85-PT1/8M

Catalog
8. Giác hút cao su
185340

SSAXM-50-ED-85-PT1/8M
Trọng lượng: 27g

Giác hút cao su, SSAXM-50-ED-85-PT1/8M

Catalog
8. Giác hút cao su
185339

SSAXM-40-ED-85-PT1/8M
Trọng lượng: 15g

Giác hút cao su, SSAXM-40-ED-85-PT1/8M

Catalog
8. Giác hút cao su
185338

SSAXM-30-ED-85-PT1/8M
Trọng lượng: 14g

(English) SUCTION PAD(FOR STEEL SHEET W/SCREW), SSAXM-30-ED-85-PT1/8M.

Catalog
8. Giác hút cao su
210921

VAPNP-60C-1-F
Trọng lượng: 45g

Giác hút cao su, VAPNP-60C-1-F

Catalog
8. Giác hút cao su
210920

VAPNP-60C-1-M
Trọng lượng: 47g

Giác hút cao su, VAPNP-60C-1-M

Catalog
8. Giác hút cao su
210919

VAPNP-30C-1-F
Trọng lượng: 12g

Giác hút cao su, VAPNP-30C-1-F

Catalog
8. Giác hút cao su

8.17. Tấm dán chống tĩnh điện

 Lineup
8. Giác hút cao su
300485

40C-SD
Trọng lượng: 1g

Tấm dán chống tĩnh điện, 40C-SD

Catalog
8. Giác hút cao su
297701

30C-SD
Trọng lượng: 1g

Tấm dán chống tĩnh điện, 30C-SD

Catalog
8. Giác hút cao su
282552

20C-SD
Trọng lượng: 1g

Tấm dán chống tĩnh điện, 20C-SD

Catalog
8. Giác hút cao su
271683

15C-SD
Trọng lượng: 1g

Tấm dán chống tĩnh điện, 15C-SD

Catalog
8. Giác hút cao su
271682

12C-SD
Trọng lượng: 1g

Tấm dán chống tĩnh điện, 12C-SD

Catalog
Thiết kế bởibipvn.com.vn