14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình

14. Bàn gắp dạng nhôm định hình

14.1. Thanh nhôm định hình

 Lineup
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
281754

25*50*1500
Trọng lượng: 1815g

Bộ gá nối ống, 25*50*1500

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
281810

25*50*1000
Trọng lượng: 1225g

Bộ gá nối ống, 25*50*1000

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
281808

25*50*500
Trọng lượng: 603g

Bộ gá nối ống, 25*50*500

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
281753

25*25*1500
Trọng lượng: 979g

Bộ gá nối ống, 25*25*1500

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
281809

25*25*1000
Trọng lượng: 662g

Bộ gá nối ống, 25*25*1000

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
281807

25*25*500
Trọng lượng: 330g

Bộ gá nối ống, 25*25*500

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
271515

10*20*1500
Trọng lượng: 360g

Bộ gá nối ống, 10*20*1500

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
271521

10*20*1000
Trọng lượng: 239g

Bộ gá nối ống, 10*20*1000

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
271520

10*20*500
Trọng lượng: 120g

Bộ gá nối ống, 10*20*500

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình

14.2. Đầu bịt ống nhôm

 Lineup
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131215

N01902-006
Trọng lượng: 2g

Nắp bịt đầu ống, N01902-006

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131213

N01902-004
Trọng lượng: 0.5g

Bộ gá nối ống, N01902-004

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131214

N01902-005
Trọng lượng: 1g

Nắp bịt đầu ống, N01902-005

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình

14.3. Khớp nối thanh nhôm

 Lineup
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131021

N01911-105
Trọng lượng: 123.3g

Xi lanh khí, N01911-105

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131020

N01911-104
Trọng lượng: 135.5g

Xi lanh khí, N01911-104

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131031

NO1911-209
Trọng lượng: 16.9g

Bộ gá nối ống, NO1911-209

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131029

N01911-207
Trọng lượng: 17.4g

Bộ gá nối ống, N01911-207

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131032

N01911-301
Trọng lượng: 269.4g

Bộ gá nối ống, N01911-301

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131033

N01911-401
Trọng lượng: 212.6g

Bộ gá nối ống, N01911-401

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131019

N01911-103
Trọng lượng: 164.2g

Bộ gá nối ống, N01911-103

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131028

NO1911-206
Trọng lượng: 149.9g

Bộ gá nối ống, NO1911-206

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131224

N01911-101-102 SET
Trọng lượng: 130.6g

Bộ gá nối ống, N01911-101-102 SET

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131223

N01911-208-106-201 SET
Trọng lượng: 145.8g

Bộ gá nối ống, N01911-208-106-201 SET

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình

14.4. Bộ gá nối thanh nhôm

 Lineup
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131078

N01915-301
Trọng lượng: 208.8g

Bộ gá nối ống, N01915-301

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131034

N01911-402
Trọng lượng: 63.3g

Bộ gá nối ống, N01911-402

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131090

N01918-201
Trọng lượng: 10.8g

Bộ gá nối ống, N01918-201

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131037

N01912-105
Trọng lượng: 21.9g

Bộ gá nối ống, N01912-105

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131036

N01912-104
Trọng lượng: 101.4g

Bộ gá nối ống, N01912-104

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131035

N01912-103
Trọng lượng: 134g

Bộ gá nối ống, N01912-103

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131041

N01912-301
Trọng lượng: 62.3g

Bộ gá nối ống, N01912-301

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131038

N01912-106
Trọng lượng: 5.8g

Bộ gá nối ống, N01912-106

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131039

N01912-202
Trọng lượng: 116.7g

Bộ gá nối ống, N01912-202

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131040

N01912-203
Trọng lượng: 88.6g

Bộ gá nối ống, N01912-203

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình

14.5. Tấm gá thanh nhôm

 Lineup
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131052

N01913-302
Trọng lượng: 133.6g

Bộ gá nối ống, N01913-302

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131051

N01913-301
Trọng lượng: 140g

Bộ gá nối ống, N01913-301

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131416

N01913-401-2
Trọng lượng: 62g

Bộ gá nối ống, N01913-401-2

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131049

N01913-108
Trọng lượng: 43g

Bộ gá nối ống, N01913-108

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131411

N01913-107-1
Trọng lượng: 76g

Bộ gá nối ống, N01913-107-1

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131047

N01913-106
Trọng lượng: 77g

Bộ gá nối ống, N01913-106

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131045

N01913-104
Trọng lượng: 48.3g

Bộ gá nối ống, N01913-104

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131405

N01913-103-2
Trọng lượng: 26.9g

Bộ gá nối ống, N01913-103-2

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131043

N01913-102
Trọng lượng: 34.4g

Bộ gá nối ống, N01913-102

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131406

N01913-101-3
Trọng lượng: 28.7g

Bộ gá nối ống, N01913-101-3

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình

14.6. Tấm đệm thanh nhôm

 Lineup
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131088

N01918-103
Trọng lượng: 1.7g

Vòng đệm, N01918-103

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131087

N01918-102
Trọng lượng: 4.8g

Vòng đệm, N01918-102

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình

14.7. Con chạy

 Lineup
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131060

N01914-107
Trọng lượng: 22.2g

Bu long M6, N01914-107

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131057

N01914-104
Trọng lượng: 11.1g

Bu long M6, N01914-104

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131059

N01914-106
Trọng lượng: 10.2g

Bu long M6, N01914-106

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131058

N01914-105
Trọng lượng: 8.6g

Bu long M6, N01914-105

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131054

N01914-101
Trọng lượng: 7g

Bu long M6, N01914-101

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131055

N01914-102
Trọng lượng: 5.5g

Bu long M6, N01914-102

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131056

N01914-103
Trọng lượng: 4.2g

Bu long M6, N01914-103

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131062

N01914-201
Trọng lượng: 15g

Bu long M4, N01914-201

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131063

N01914-202
Trọng lượng: 14.2g

Bu long M4, N01914-202

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131061

N01914-108
Trọng lượng: 4.6g

Bu long M4, N01914-108

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình

14.8. Chốt dẫn hướng/tấm nối/tấm đệm

 Lineup
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131091

N01918-301
Trọng lượng: 2217g

Khớp gá nối ống, N01918-301

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131086

N01918-101
Trọng lượng: 16.6g

Tấm đệm, N01918-101

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131085

N01916-202
Trọng lượng: 86.6g

Tấm nối, N01916-202

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
131084

N01916-201
Trọng lượng: 42.6g

Tấm nối, N01916-201

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình

14.9. Bulong

 Lineup
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
122821

M6*15€
Trọng lượng: 6g

Bu long M6, M6*15

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
123448

NKJ 2.6-5(M2.6*5)
Trọng lượng: 0.3g

CROSS-RECESSED PAN HEAD SCREW(TRIVALENT), NKJ 2.6-5(M2.6*5).

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
123447

BKJ 3-6(M3*10)
Trọng lượng: 0.65g

Bu long, BKJ 3-6(M3*10)

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
123301

M3
Trọng lượng: 0.3g

Bu long, M3

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
123449

M3*16
Trọng lượng: 0.85g

Bu long, M3*16

Catalog
14. Bàn gắp dạng nhôm định hình
123446

BKJ 3-6(M3*6)
Trọng lượng: 0.5g

Bu long, BKJ 3-6(M3*6)

Catalog
Thiết kế bởibipvn.com.vn