Công ty TNHH Star Seiki (Việt Nam) kinh doanh các loại rô bốt công nghiệp, và thiết bị nhà máy tự động hóa
Ảnh | Tên sản phẩm | Mô tả | |
---|---|---|---|
[271520] Bộ gá nối ống, 10*20*500 |
10*20*500 |
Mua hàng | |
[271521] Bộ gá nối ống, 10*20*1000 |
10*20*1000 |
Mua hàng | |
[271515] Bộ gá nối ống, 10*20*1500 |
10*20*1500 |
Mua hàng | |
[281807] Bộ gá nối ống, 25*25*500 |
25*25*500 |
Mua hàng | |
[281809] Bộ gá nối ống, 25*25*1000 |
25*25*1000 |
Mua hàng | |
[281753] Bộ gá nối ống, 25*25*1500 |
25*25*1500 |
Mua hàng | |
[281808] Bộ gá nối ống, 25*50*500 |
25*50*500 |
Mua hàng | |
[281810] Bộ gá nối ống, 25*50*1000 |
25*50*1000 |
Mua hàng | |
[281754] Bộ gá nối ống, 25*50*1500 |
25*50*1500 |
Mua hàng |
Ảnh | Tên sản phẩm | Mô tả | |
---|---|---|---|
[131214] Nắp bịt đầu ống, N01902-005 |
N01902-005 |
Mua hàng | |
[131213] Bộ gá nối ống, N01902-004 |
N01902-004 |
Mua hàng | |
[131215] Nắp bịt đầu ống, N01902-006 |
N01902-006 |
Mua hàng |
Ảnh | Tên sản phẩm | Mô tả | |
---|---|---|---|
[131413] Bộ gá nối ống, N01913-201-2 |
N01913-201-2 |
Mua hàng | |
[131406] Bộ gá nối ống, N01913-101-3 |
N01913-101-3 |
Mua hàng | |
[131043] Bộ gá nối ống, N01913-102 |
N01913-102 |
Mua hàng | |
[131405] Bộ gá nối ống, N01913-103-2 |
N01913-103-2 |
Mua hàng | |
[131045] Bộ gá nối ống, N01913-104 |
N01913-104 |
Mua hàng | |
[131047] Bộ gá nối ống, N01913-106 |
N01913-106 |
Mua hàng | |
[131411] Bộ gá nối ống, N01913-107-1 |
N01913-107-1 |
Mua hàng | |
[131049] Bộ gá nối ống, N01913-108 |
N01913-108 |
Mua hàng | |
[131416] Bộ gá nối ống, N01913-401-2 |
N01913-401-2 |
Mua hàng | |
[131051] Bộ gá nối ống, N01913-301 |
N01913-301 |
Mua hàng | |
[131052] Bộ gá nối ống, N01913-302 |
N01913-302 |
Mua hàng |
Ảnh | Tên sản phẩm | Mô tả | |
---|---|---|---|
[131087] Vòng đệm, N01918-102 |
N01918-102 |
Mua hàng | |
[131088] Vòng đệm, N01918-103 |
N01918-103 |
Mua hàng |
Ảnh | Tên sản phẩm | Mô tả | |
---|---|---|---|
[131061] Bu long M4, N01914-108 |
N01914-108 |
Mua hàng | |
[131063] Bu long M4, N01914-202 |
N01914-202 |
Mua hàng | |
[131062] Bu long M4, N01914-201 |
N01914-201 |
Mua hàng | |
[131056] Bu long M6, N01914-103 |
N01914-103 |
Mua hàng | |
[131055] Bu long M6, N01914-102 |
N01914-102 |
Mua hàng | |
[131054] Bu long M6, N01914-101 |
N01914-101 |
Mua hàng | |
[131058] Bu long M6, N01914-105 |
N01914-105 |
Mua hàng | |
[131059] Bu long M6, N01914-106 |
N01914-106 |
Mua hàng | |
[131057] Bu long M6, N01914-104 |
N01914-104 |
Mua hàng | |
[131060] Bu long M6, N01914-107 |
N01914-107 |
Mua hàng |
Ảnh | Tên sản phẩm | Mô tả | |
---|---|---|---|
[131084] Tấm nối, N01916-201 |
N01916-201 |
Mua hàng | |
[131085] Tấm nối, N01916-202 |
N01916-202 |
Mua hàng | |
[131086] Tấm đệm, N01918-101 |
N01918-101 |
Mua hàng | |
[131091] Khớp gá nối ống, N01918-301 |
N01918-301 |
Mua hàng |
Ảnh | Tên sản phẩm | Mô tả | |
---|---|---|---|
[123446] Bu long, BKJ 3-6(M3*6) |
BKJ 3-6(M3*6) |
Mua hàng | |
[123449] Bu long, M3*16 |
M3*16 |
Mua hàng | |
[123301] Bu long, M3 |
M3 |
Mua hàng | |
[123447] Bu long, BKJ 3-6(M3*10) |
BKJ 3-6(M3*10) |
Mua hàng | |
[123448] CROSS-RECESSED PAN HEAD SCREW(TRIVALENT), NKJ 2.6-5(M2.6*5). |
NKJ 2.6-5(M2.6*5) |
Mua hàng | |
[122821] Bu long M6, M6*15 |
M6*15€ |
Mua hàng |